| 放楼下 🇨🇳 | 🇬🇧 Put it downstairs | ⏯ |
| 没事就好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all right | ⏯ |
| 楼上的菜放一楼,放好 🇨🇳 | 🇬🇧 Upstairs, put the dishes on the first floor | ⏯ |
| 你好,放一边没事的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, its okay to put it aside | ⏯ |
| 我到你宾馆楼下了,你们没事就下来吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Im downstairs at your hotel | ⏯ |
| 就没事的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all right | ⏯ |
| 放轻松,没事的 🇨🇳 | 🇬🇧 Relax, its all right | ⏯ |
| 圆的拖把放楼下 🇨🇳 | 🇬🇧 Round mop downstairs | ⏯ |
| 没事放心 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| 这个放楼下 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones downstairs | ⏯ |
| 我放在楼下 🇨🇳 | 🇬🇧 Im downstairs | ⏯ |
| 这个放楼下保安那就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 This put the downstairs security guard thats fine | ⏯ |
| 好的,没事 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, its okay | ⏯ |
| 我的包包放在二楼了,丢下了 🇨🇳 | 🇬🇧 My bags on the second floor | ⏯ |
| 我楼下有没水,你直接拿那个没叠下去就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 I have no water downstairs, you just take that not stacked | ⏯ |
| 好的,那我就放心了 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, then Ill be relieved | ⏯ |
| 楼下了 🇨🇳 | 🇬🇧 Downstairs | ⏯ |
| 您的鞋子我们放在楼下了 🇨🇳 | 🇬🇧 Weve got your shoes downstairs | ⏯ |
| 圆的拖把放在楼下 🇨🇳 | 🇬🇧 The round mop is downstairs | ⏯ |
| 圆的拖把放到楼下 🇨🇳 | 🇬🇧 Round mop downstairs | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |