Vietnamese to English

How to say ở ngay bên đường in English?

Right on the street

More translations for ở ngay bên đường

Tôi phải ở bên trong  🇻🇳🇨🇳  我必须在里面
Ở dưới ngân hàng bên dưới  🇻🇳🇨🇳  在下面的银行下面
Xem cảnh ở bên đây sao đẹp không  🇻🇳🇨🇳  看到这里的场景漂亮
cho nên tôi chưa thể chốt ngay với bên anh bây giờ  🇻🇳🇨🇳  所以我现在不能参加我的派对
vậy mọi người ở bên đó có khỏe ko  🇻🇳🇨🇳  所以,身边的每个人都很健康
Tôi nhớ những ngày tháng ở bên cạnh anh  🇻🇳🇨🇳  我记得我身边的日子
Anh còn có con gái ở bên cạnh anh  🇻🇳🇨🇳  你身边有个女儿
Khi ở bên nhau chuyện tự nhiên sẽ đến  🇻🇳🇨🇳  当自然对话走到一起
ngay sau  🇻🇳🇨🇳  不久后
Đường Hao  🇻🇳🇨🇳  毁灭
Đường Hạ  🇻🇳🇨🇳  夏路
Tôi xin lỗi, tôi đang ở nhà xe ngay bây giờ  🇻🇳🇨🇳  对不起,我现在在车库里
Đường táo về trời đường táo về trời  🇻🇳🇨🇳  苹果糖在苹果跳蚤
Đi đường đèo  🇻🇳🇨🇳  通过通行证
Rất tắc đường  🇻🇳🇨🇳  非常路
Bạn có thể mua miếng lót ở bên trong Ý là mình  🇻🇳🇨🇳  你可以自己买里面的垫子
Bên phải  🇻🇳🇨🇳  右边的
tới ngay bây giờ  🇻🇳🇨🇳  现在
Đoạn đường của mình  🇻🇳🇨🇳  您的坡道

More translations for Right on the street

在第二条街道向右转  🇨🇳🇬🇧  Turn right on the second street
在大街上  🇨🇳🇬🇧  On the street
在街边  🇨🇳🇬🇧  On the street
在街道上  🇨🇳🇬🇧  On the street
过街,向右转  🇨🇳🇬🇧  Cross the street, turn right
扑街  🇭🇰🇬🇧  pounce on the street
露宿街头  🇨🇳🇬🇧  Sleeping on the street
我在街上  🇨🇳🇬🇧  Im on the street
住在大街上  🇨🇳🇬🇧  Live on the street
扑街  🇨🇳🇬🇧  pounce on the street
在街上工作  🇨🇳🇬🇧  Working on the street
走到沭新街学校就在我的右手边  🇨🇳🇬🇧  Walk to the New Street School on my right hand
在右边  🇨🇳🇬🇧  On the right
靠右边  🇨🇳🇬🇧  On the right
右边左边  🇨🇳🇬🇧  On the right
在右面  🇨🇳🇬🇧  On the right
在北方大街上  🇨🇳🇬🇧  Its on the north street
操街上的大洋马  🇨🇳🇬🇧  Ocean horses on the street
我现在在街上  🇨🇳🇬🇧  Im on the street now