Vietnamese to English

How to say Vì nó không đắt in English?

Because its not expensive

More translations for Vì nó không đắt

Nó đắt lắm  🇻🇳🇨🇳  太贵了
Vậy không đắt đâu  🇻🇳🇨🇳  不贵
Cũng không đắt lắm  🇻🇳🇨🇳  不太贵
Vì sao không ngủ  🇻🇳🇨🇳  为什么不睡觉
nó có sống không  🇻🇳🇨🇳  它活着吗
Vâng, nó sẽ không  🇻🇳🇨🇳  嗯,不会的
Anh không muốn nuôi nó sau  🇻🇳🇨🇳  我不想喂它后
Tôi không quen thuộc với nó  🇻🇳🇨🇳  我不熟悉它
được rồi nó không kêu nữa  🇻🇳🇨🇳  好了,声音不会再了
Bạn đang không sử dụng nó  🇻🇳🇨🇳  您没有使用它
Tôi không muốn đi qua nó  🇻🇳🇨🇳  我不想经历它
Bởi vì không ai không có hứng thú trong chơi  🇻🇳🇨🇳  因为没有人对玩没有兴趣
Nhưng chị phí thuê mặt bằng trong siêu thị rất đắt vì ở đây mình không tìm kiếm khách hàng  🇻🇳🇨🇳  但我在超市的房租很贵,因为这里你并不是在找顾客
Hôm qua, vì vậy muộn, không ngủ  🇻🇳🇨🇳  昨天这么晚,不睡觉吗
Vì con sợ nhỉ có rảnh không  🇻🇳🇨🇳  因为恐怕是免费的
Không phải là sinh lý cần nó  🇻🇳🇨🇳  不是生理上的需要吗
Sao chị không mang nó sang bán  🇻🇳🇨🇳  你为什么不把它卖掉
Tôi không quan tâm đến chính nó  🇻🇳🇨🇳  我不在乎自己
Không vì cuộc sống thì cũng không mệt mỏi đến như vậy  🇻🇳🇨🇳  不是因为生活不是那么累

More translations for Because its not expensive

不贵的  🇨🇳🇬🇧  Its not expensive
不贵啊!  🇨🇳🇬🇧  Its not expensive
不算贵  🇨🇳🇬🇧  Its not expensive
不贵,很便宜  🇨🇳🇬🇧  Its not expensive, its cheap
很贵,又接得不漂亮  🇨🇳🇬🇧  Its expensive, and its not pretty
很便宜不贵  🇨🇳🇬🇧  Its cheap and not expensive
因为不好安全  🇨🇳🇬🇧  Because its not safe
因为不安全  🇨🇳🇬🇧  Because its not safe
不是因为没事  🇨🇳🇬🇧  Not because its okay
价格贵了  🇨🇳🇬🇧  Its expensive
萌贵  🇨🇳🇬🇧  Its expensive
是高丽参很贵的  🇨🇳🇬🇧  Its expensive
很贵  🇨🇳🇬🇧  Its expensive
贵了  🇨🇳🇬🇧  Its expensive
价格很贵  🇨🇳🇬🇧  Its expensive
很贵的  🇨🇳🇬🇧  Its expensive
大贵  🇭🇰🇬🇧  Its expensive
不是英语,是宁波开了,不是因为是因为看了  🇨🇳🇬🇧  Not English, its Ningbo, not because its because I read it
Its expensive in Nepal too  🇨🇳🇬🇧  Its the s of the sane in Nepal too