Vietnamese to English

How to say Phiền chết đi được in English?

Trouble getting

More translations for Phiền chết đi được

Phiền chết đi được  🇻🇳🇨🇳  获取困难
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tức chết đi được  🇻🇳🇨🇳  死亡是
Đi không được  🇻🇳🇨🇳  去不是
Không đi được  🇻🇳🇨🇳  不会
Chết rồi chết rồi  🇻🇳🇨🇳  死和死
Tôi không thể đi được  🇻🇳🇨🇳  我不能去
đi bình dương được không  🇻🇳🇨🇳  到 宾东要
Quá rẻ không đi được  🇻🇳🇨🇳  太便宜了 不去得到
Sao đi theo anh được  🇻🇳🇨🇳  你为什么跟着我
Có nhưng không được đi  🇻🇳🇨🇳  是,但不要去
Không đi ra ngoài được  🇻🇳🇨🇳  不要出去
Tôi phải đi qua chủ mới được đi  🇻🇳🇨🇳  我必须经过新主人
Có thể đi chơi noel được  🇻🇳🇨🇳  可以去圣诞游戏
Đi ra ngoài cho đi bộ hoặc được tốt đẹp  🇻🇳🇨🇳  出去散步或好好地走一走
Mình bit tiếng của bn lm phiền nói tiếng việt đi  🇻🇳🇨🇳  英语的声音很难说越南语
Mười lăm phút nữa đi được không  🇻🇳🇨🇳  十五分钟路程
tôi muốn chết  🇻🇳🇨🇳  我想死
nên không đi làm việc cho chú được  🇻🇳🇨🇳  不应该去工作的叔叔是

More translations for Trouble getting

我再强调一下,麻烦准备好你的现金  🇨🇳🇬🇧  Let me stress again, trouble getting your cash ready
升到window10很麻烦  🇨🇳🇬🇧  Getting to window 10 is a lot of trouble
getting  🇨🇳🇬🇧  Get
麻烦  🇨🇳🇬🇧  Trouble
麻烦  🇨🇳🇬🇧  trouble
烦恼  🇨🇳🇬🇧  Trouble
麻烦  🇭🇰🇬🇧  Trouble
费事  🇨🇳🇬🇧  Trouble
捣乱  🇨🇳🇬🇧  Trouble
找麻烦  🇨🇳🇬🇧  Trouble
问题麻烦  🇨🇳🇬🇧  trouble
麻烦事情  🇨🇳🇬🇧  Trouble
正在get  🇨🇳🇬🇧  Getting
越来越  🇨🇳🇬🇧  Getting
getting better  🇨🇳🇬🇧  Getting better
现在中国人结婚的年龄越来越大  🇨🇳🇬🇧  NowChinese getting married is getting older
麻烦事请  🇨🇳🇬🇧  Trouble, please
突然闹事  🇨🇳🇬🇧  Sudden trouble
好麻烦  🇨🇳🇬🇧  Good trouble