Vietnamese to English

How to say Tức chết đi được in English?

Dying to be

More translations for Tức chết đi được

Tức chết đi được  🇻🇳🇨🇳  死亡是
Phiền chết đi được  🇻🇳🇨🇳  获取困难
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Đi không được  🇻🇳🇨🇳  去不是
Không đi được  🇻🇳🇨🇳  不会
Chết rồi chết rồi  🇻🇳🇨🇳  死和死
Tôi không thể đi được  🇻🇳🇨🇳  我不能去
đi bình dương được không  🇻🇳🇨🇳  到 宾东要
Quá rẻ không đi được  🇻🇳🇨🇳  太便宜了 不去得到
Sao đi theo anh được  🇻🇳🇨🇳  你为什么跟着我
Có nhưng không được đi  🇻🇳🇨🇳  是,但不要去
Không đi ra ngoài được  🇻🇳🇨🇳  不要出去
Tôi phải đi qua chủ mới được đi  🇻🇳🇨🇳  我必须经过新主人
Có thể đi chơi noel được  🇻🇳🇨🇳  可以去圣诞游戏
Đi ra ngoài cho đi bộ hoặc được tốt đẹp  🇻🇳🇨🇳  出去散步或好好地走一走
Mười lăm phút nữa đi được không  🇻🇳🇨🇳  十五分钟路程
Bạn có tức giận  🇻🇳🇨🇳  你生气了吗
tôi muốn chết  🇻🇳🇨🇳  我想死
nên không đi làm việc cho chú được  🇻🇳🇨🇳  不应该去工作的叔叔是

More translations for Dying to be

垂死的  🇨🇳🇬🇧  Dying
我快死了  🇨🇳🇬🇧  Im dying
快烦死了  🇨🇳🇬🇧  Im dying
染头发  🇨🇳🇬🇧  Dying your hair
染发  🇨🇳🇬🇧  Dying your hair
股骨粗隆间骨折  🇨🇳🇬🇧  A fracture dying femur
县城贵要死了  🇨🇳🇬🇧  The county is dying
妈的!你怎么还不如死!  🇨🇳🇬🇧  Damn it! Why would you be as good as dying
沿着轮圈内测  🇨🇳🇬🇧  Measure dying along the rim
就像这样死去  🇨🇳🇬🇧  Its like dying like this
那正是我渴望要的  🇨🇳🇬🇧  Thats what Im dying for
←To be continued  🇨🇳🇬🇧  To be continued
To be or not to be,it doesnt matter to me  🇨🇳🇬🇧  To be or not to be, it doesnt matter to me
to what extent should optimism be expressed to be happy  🇨🇳🇬🇧  To what ya d optimism be expressed to be happy
its nice to be great ,yet its great to be  🇨🇳🇬🇧  Its nice to great, yetits great to be
Its nice to be great, yetits great to be nice  🇨🇳🇬🇧  Its nice to be great, yetits great to be nice
Hello big sister are you there? im dying here talk to me  🇨🇳🇬🇧  Hello big sister are you? im dying here talk to me
天天烦死  🇨🇳🇬🇧  Im tired of dying every day
Hello,你是要命还是粉  🇨🇳🇬🇧  Hello, are you dying or powder