Vietnamese to English

How to say Khách đặt tôi lấy thôi in English?

I got it

More translations for Khách đặt tôi lấy thôi

Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇨🇳  知道了
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇨🇳  知道了
Tôi đặt hàng trên taobao ai lấy đồ gì thì mới qua Trung Quốc lấy  🇻🇳🇨🇳  我在淘宝上订购谁采取了新的东西通过中国
Nếu bạn muốn đặt thêm một đêm thì tôi lấy giá này  🇻🇳🇨🇳  如果你想预订一个额外的夜晚,那么我得到这个价格
Tôi đến lấy  🇻🇳🇨🇳  我得到
Khi tôi dảnh tôi lấy  🇻🇳🇨🇳  当我拍到照片时
Nó có 146 cái . Ít thôi. Tôi đã gửi cho khách hàng  🇻🇳🇨🇳  它有146个。它很小。我派了客户
Khách hàng bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  我朋友的客户
Là tôi xấu thôi  🇻🇳🇨🇳  我很坏
Tôi đang ở khách sạn  🇻🇳🇨🇳  我在旅馆
Tôi đang chờ khách hàng  🇻🇳🇨🇳  我在等我的客户
vậy thôi tôi đi ngủ  🇻🇳🇨🇳  让我上床睡觉吧
Thôi tôi không giám đâu  🇻🇳🇨🇳  我不是法官
Tôi đang ngồi chơi thôi  🇻🇳🇨🇳  我在玩
Mà thôi tôi đi tắm  🇻🇳🇨🇳  让我洗个澡吧
Thôi tôi đi ngủ đây  🇻🇳🇨🇳  我要去睡觉了
Tôi chỉ muốn biết thôi  🇻🇳🇨🇳  我只想知道
Lấy cho tôi một ít ớt  🇻🇳🇨🇳  给我一点辣椒
Đem tôi bán lấy tiền sao  🇻🇳🇨🇳  带我去卖

More translations for I got it

Thank you, I got it  🇨🇳🇬🇧  Thank You, I got it
我收到了  🇨🇳🇬🇧  I got it
我得到了  🇨🇳🇬🇧  I got it
收到了  🇨🇳🇬🇧  I got it
我知道了  🇨🇳🇬🇧  I got it
我来  🇨🇳🇬🇧  I got it
我接到了  🇨🇳🇬🇧  I got it
到得了的  🇨🇳🇬🇧  I got it
J’ai compris  🇫🇷🇬🇧  I got it
弄的  🇨🇳🇬🇧  I got it
我考砸了  🇨🇳🇬🇧  I got it
我來  🇨🇳🇬🇧  I got it
我猜到了  🇨🇳🇬🇧  I got it
接到了  🇨🇳🇬🇧  I got it
我收获的  🇨🇳🇬🇧  I got it
got it  🇨🇳🇬🇧  Got it
Yes yes ii I got it  🇨🇳🇬🇧  Yes yes i got it
好的,我知道了  🇨🇳🇬🇧  Ok, I got it
好的,我知道了,我去买  🇨🇳🇬🇧  Okay, I got it