Vietnamese to English

How to say Đố tìm được tôi đấy in English?

You find me

More translations for Đố tìm được tôi đấy

Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇨🇳  你找到我了
Tôi ko tìm được  🇻🇳🇨🇳  我找不到它
Tôi ko tìm được cô gái nào  🇻🇳🇨🇳  我找不到一个女孩
Ko tìm được  🇻🇳🇨🇳  找不到
tôi cũng chúc anh tìm được người tốt hơn tôi  🇻🇳🇨🇳  我也希望你找到一个比我更好的人
Tôi sẽ tìm anh  🇻🇳🇨🇳  我会找到你吗
Chúng tôi trốn tìm  🇻🇳🇨🇳  我们隐藏和寻找
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi không tìm anh  🇻🇳🇨🇳  我不是在找你
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇨🇳  黑暗我找到你
Tìm tôi để làm gì  🇻🇳🇨🇳  找我做
Ko thể tìm được một cô gái  🇻🇳🇨🇳  找不到女孩
Thế thì ko tìm được đâu bạn  🇻🇳🇨🇳  我找不到你
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Tôi thi không được  🇻🇳🇨🇳  我没有得到
tôi ngủ không được  🇻🇳🇨🇳  我睡觉不是
Tôi không ngủ được  🇻🇳🇨🇳  我睡不着
Được rồi, tôi thấy  🇻🇳🇨🇳  好的,我明白了
Tôi lập được rồi  🇻🇳🇨🇳  我做了

More translations for You find me

If one day you lost me, I‘ll never let you find me  🇨🇳🇬🇧  If one day you lost me, Ill never let you find me
找我  🇨🇳🇬🇧  Find me
找到我  🇨🇳🇬🇧  Find me
你想我去找你吗  🇨🇳🇬🇧  You want me to find you
可以找我t5s25qw  🇨🇳🇬🇧  You can find me t5s25qw
你怎么找到我的  🇨🇳🇬🇧  How did you find me
我来帮你找吧  🇨🇳🇬🇧  Let me help you find it
你可以帮我寻找吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me find it
可以帮我找一找吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me find one
你就在哪里找我吧  🇨🇳🇬🇧  Just find me
找我七十元  🇨🇳🇬🇧  Find me $70
谢谢你,等着我来找你  🇨🇳🇬🇧  Thank you, waiting for me to find you
你是你应该找我61  🇨🇳🇬🇧  You are the 61 you should find me
你找不到我,你为何像疯了一样  🇨🇳🇬🇧  You cant find me, why are you crazy
能帮我找一下洗手间吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me find the bathroom
麻烦你带我去找一下奥巴马  🇨🇳🇬🇧  Could you take me to find Obama
你能帮我找个懂中文的吗  🇨🇳🇬🇧  Can you help me find a Chinese
能帮我找个火嘛  🇨🇳🇬🇧  Can you help me find a fire
我找不到我的香蕉了,你能帮我找个香蕉吗  🇨🇳🇬🇧  I cant find my banana, can you find me a banana