Vietnamese to English

How to say Tôi giảm 5 cân rồi đấy in English?

Im down 5 pounds

More translations for Tôi giảm 5 cân rồi đấy

Buổi tối giảm cân  🇻🇳🇨🇳  夜间减肥
Giảm cân mới đẹp được  🇻🇳🇨🇳  美丽的新减肥是
Sắp hiểu hết về tôi rồi đấy  🇻🇳🇨🇳  我会没事的
Anh trẻ con hơn tôi rồi đấy  🇻🇳🇨🇳  你比我年轻
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇨🇳  你找到我了
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
tôi hiểu rồi  🇻🇳🇨🇳  我明白了
Tôi hiểu rồi  🇻🇳🇨🇳  我明白了
Tôi nói rồi  🇻🇳🇨🇳  我说过
tôi biết rồi  🇻🇳🇨🇳  我知道
tôi sai rồi  🇻🇳🇨🇳  我错了
Tôi ngủ rồi  🇻🇳🇨🇳  我睡着了
Tôi no rồi  🇻🇳🇨🇳  知道了
Tôi bệnh rồi  🇻🇳🇨🇳  我病了
Tôi ăn rồi  🇻🇳🇨🇳  我吃了
Tôi tải rồi  🇻🇳🇨🇳  我下载了
Tôi về rồi  🇻🇳🇨🇳  我回来了
Noel rồi đấy ahThấy lại già thêm 1 tuổi nữa rồi đấy[捂脸][捂脸]  🇻🇳🇨🇳  是诺埃尔再次看到一个1岁的孩子 [ ]
Tôi nghĩ mình không đi làm buổi sáng được, tôi bệnh 10 ngày rồi vẫn không giảm  🇻🇳🇨🇳  我想我不会做早上,我病了10天,仍然不减少

More translations for Im down 5 pounds

5英镑  🇨🇳🇬🇧  5 pounds
我下了,我下了  🇨🇳🇬🇧  Im down, Im down
胖了3斤  🇨🇳🇬🇧  Im 3 pounds fat
我只胖了十斤  🇨🇳🇬🇧  Im only ten pounds fat
我下来  🇨🇳🇬🇧  Im down
我打点滴了  🇨🇳🇬🇧  Im down
我下去了  🇨🇳🇬🇧  Im down
我拌倒了  🇨🇳🇬🇧  Im down
我已经下来了  🇨🇳🇬🇧  Im down
英镑  🇨🇳🇬🇧  Pounds
我下去了啊,干活了  🇨🇳🇬🇧  Im down, Im working
我要下去了  🇨🇳🇬🇧  Im going down
我现在下来  🇨🇳🇬🇧  Im down now
我在下面  🇨🇳🇬🇧  Im down there
我正在躺着  🇨🇳🇬🇧  Im lying down
磅啊没啊!  🇨🇳🇬🇧  No pounds
68500英镑  🇨🇳🇬🇧  68,500 pounds
30斤  🇨🇳🇬🇧  30 pounds
600斤  🇨🇳🇬🇧  600 pounds