Vietnamese to English

How to say Tôi muốn mua nó in English?

I want to buy it

More translations for Tôi muốn mua nó

Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi muốn có nó  🇻🇳🇨🇳  我想要它
Tôi không muốn đi qua nó  🇻🇳🇨🇳  我不想经历它
Tôi muốn mua tiền trung quốc giá rẻ  🇻🇳🇨🇳  我想买便宜的中国钱
tôi mua mua ổi sống nó có sống không hay đã chín  🇻🇳🇨🇳  我买了一个活的番石榴,没有或有九个
Tôi muốn biết bạn cần mua loại giày nào   🇻🇳🇨🇳  我想知道你需要什么样的鞋子吗
Tôi muốn mua món quà nào cũng được đúng không  🇻🇳🇨🇳  我想买礼物吗
Cho nên tôi muốn quên hết rồi chấp nhận nó  🇻🇳🇨🇳  所以我想忘记它,接受它
nó mắng tôi  🇻🇳🇨🇳  它骂我
nó nạc tôi  🇻🇳🇨🇳  它瘦了我
Bạn muốn nhìn thấy nó  🇻🇳🇨🇳  想看吗
Tôi không muốn  🇻🇳🇨🇳  我不想
tôi muốn chết  🇻🇳🇨🇳  我想死
Tôi muốn ngủ  🇻🇳🇨🇳  我想睡觉
Tôi muốm mua son  🇻🇳🇨🇳  我想买儿子
tôi tự mua giày  🇻🇳🇨🇳  我买了我自己的鞋子
Tôi đã ăn nó  🇻🇳🇨🇳  我吃了
Anh không muốn nuôi nó sau  🇻🇳🇨🇳  我不想喂它后
Tôi nói với fang mua cho tôi  🇻🇳🇨🇳  我告诉方买了我

More translations for I want to buy it

我想买它  🇨🇳🇬🇧  I want to buy it
我要买它  🇨🇳🇬🇧  I want to buy it
我要买  🇨🇳🇬🇧  I want to buy it
我想买  🇨🇳🇬🇧  I want to buy it
I want to buy a name  🇨🇳🇬🇧  I want to buy a name
我想买  🇨🇳🇬🇧  I want to buy
你要买这辆车吗?是的,我要买  🇨🇳🇬🇧  Do you want to buy this car? Yes, I want to buy it
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
好的,你要不要买去的?要买去我就帮你充电  🇨🇳🇬🇧  Okay, do you want to buy it? Ill charge you if I want to buy it
我想买椰子  🇨🇳🇬🇧  I want to buy coconuts
我要买钻石  🇨🇳🇬🇧  I want to buy diamonds
我要买香烟  🇨🇳🇬🇧  I want to buy cigarettes
我要买面料  🇨🇳🇬🇧  I want to buy fabrics
我要买面条  🇨🇳🇬🇧  I want to buy noodles
我要买鞋子  🇨🇳🇬🇧  I want to buy shoes
我想买防晒霜  🇨🇳🇬🇧  I want to buy sunscreen
Deseo comprar más  🇪🇸🇬🇧  I want to buy more
我要买衣服  🇨🇳🇬🇧  I want to buy clothes
我想买这个  🇨🇳🇬🇧  I want to buy this