Chinese to Vietnamese

How to say 慢慢熬熬吧,慢慢慢慢会习惯的 in Vietnamese?

Từ từ có được thông qua nó, từ từ sẽ được sử dụng để nó

More translations for 慢慢熬熬吧,慢慢慢慢会习惯的

慢慢  🇨🇳🇬🇧  slowly
慢慢  🇨🇳🇬🇧  Slowly
慢慢来吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go
慢慢来吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go slow
慢慢学吧  🇨🇳🇬🇧  Learn slowly
慢慢的  🇨🇳🇬🇧  Gradual
慢慢的  🇨🇳🇬🇧  Slowly
慢慢说  🇨🇳🇬🇧  Speak slowly
慢慢来  🇨🇳🇬🇧  Take your time
慢慢学  🇨🇳🇬🇧  Learn slowly
慢慢吃  🇨🇳🇬🇧  Eat slowly
慢慢来  🇨🇳🇬🇧  Take it easy
慢慢看  🇨🇳🇬🇧  Take a look slowly
慢慢洗  🇨🇳🇬🇧  Wash slowly
慢慢行  🇭🇰🇬🇧  Slow down
慢慢走  🇨🇳🇬🇧  Go slowly
慢慢玩  🇨🇳🇬🇧  Play slowly
慢慢做  🇨🇳🇬🇧  Do it slowly
慢慢来会好的  🇨🇳🇬🇧  Itll be all right in slow time
只能慢慢练习  🇨🇳🇬🇧  You can only practice slowly

More translations for Từ từ có được thông qua nó, từ từ sẽ được sử dụng để nó

Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases