Vietnamese to English

How to say Bệnh thông thường in English?

Common diseases

More translations for Bệnh thông thường

Bệnh thông thường  🇻🇳🇨🇳  常见病
bệnh viện  🇻🇳🇨🇳  医院
Tôi bệnh  🇻🇳🇨🇳  我病了
tôi bình thường  🇻🇳🇨🇳  我通常
em bệnh rồi  🇻🇳🇨🇳  我病了
Tôi bệnh rồi  🇻🇳🇨🇳  我病了
Tên ông thông gia  🇻🇳🇨🇳  他的名字很普通
Thông tin liên tục  🇻🇳🇨🇳  连续信息
Mở Mummy Mummy đang nằm bệnh viện bệnh viện về gấp  🇻🇳🇨🇳  打开木乃伊医院
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇨🇳  我的正常
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
vì tôi cũng bình thường  🇻🇳🇨🇳  因为我太正常了
Tôi thấy bình thường mà  🇻🇳🇨🇳  我看到正常
Nói tôi bệnh rất nặng  🇻🇳🇨🇳  说我病得很重
Nội tôi bệnh rất yếu  🇻🇳🇨🇳  我的内在疾病很虚弱
Gần bệnh viện bạch mai  🇻🇳🇨🇳  巴赫迈医院附近
Cong viec làm tôi bệnh  🇻🇳🇨🇳  本特·维奇让我生病
Khám chữa bệnh miễn phí  🇻🇳🇨🇳  免费治疗
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇨🇳  我在追踪信息

More translations for Common diseases

秋天传染病  🇨🇳🇬🇧  Autumn Infectious Diseases
过敏性皮肤病  🇨🇳🇬🇧  Allergic skin diseases
共同的  🇨🇳🇬🇧  Common
常见的  🇨🇳🇬🇧  Common
常见  🇨🇳🇬🇧  Common
普遍  🇨🇳🇬🇧  Common
共有的  🇨🇳🇬🇧  Common
共同  🇨🇳🇬🇧  Common
共同共有  🇨🇳🇬🇧  Common
2.秋天传染病  🇨🇳🇬🇧  2. Autumn infectious diseases
患其他病  🇨🇳🇬🇧  suffering from other diseases
看这些病呢  🇨🇳🇬🇧  Look at these diseases
普遍的,常见的  🇨🇳🇬🇧  Universal, common
波士顿公园  🇨🇳🇬🇧  Boston Common
成人常用量  🇨🇳🇬🇧  Adult common
共同爱好  🇨🇳🇬🇧  Common hobbies
普普通通啦!  🇨🇳🇬🇧  Its common
共同的爱好  🇨🇳🇬🇧  Common hobbies
最常见  🇨🇳🇬🇧  Most common