Vietnamese to English

How to say Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác in English?

This is our Vietnamese word, not in other countries

More translations for Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Không chúng tôi sống ở đây  🇻🇳🇨🇳  不,我们住在这里
Tiếng Việt của bạn tốt hơn tôi  🇻🇳🇨🇳  你的英语比我好!
Từ đây về 4 tiếng  🇻🇳🇨🇳  从这里约4小时
Đó là kết thúc của chúng tôi  🇻🇳🇨🇳  这是我们的结局
Đây là mã nhận tiền của tôi  🇻🇳🇨🇳  这是我的现金收据代码
Tôi không hiểu ý nghĩa của chúng  🇻🇳🇨🇳  我不明白他们的意思
Đây là tôi  🇻🇳🇨🇳  是我
Đây là mã nhận tiền wichat của tôi  🇻🇳🇨🇳  这是我的威奇卡现金收据代码
Bạn đang làm gì ở ấn độ, việt nam của tôi là không tốt, nói tiếng trung quốc  🇻🇳🇨🇳  你在印度做什么,我越南不好,会讲中文
Ở đất nước viet nam lâu anh sẽ biết tiếng việt nam từ từ học hỏi  🇻🇳🇨🇳  在越南长,他会从学习中知道越南语
Từ đây về sao tôi không quan anh nữa  🇻🇳🇨🇳  从这里开始,我为什么不关心你
Tôi không biết tiếng trung quốc. Tôi là cô gái việt nam Bạn là người trung quốc à  🇻🇳🇨🇳  我不懂中文。我是越南女孩你是中国人吗
Tôi là người nước ngoài  🇻🇳🇨🇳  我是外国人
Tôi đến từ Việt Nam  🇻🇳🇨🇳  我来自越南
Tiếng Việt của bạn rất tốt  🇻🇳🇨🇳  你的英语很好
Tiếng việt của bạn rất tốt  🇻🇳🇨🇳  你的英语很好
Không thể nói tiếng Việt  🇻🇳🇨🇳  不会说英语
Anh biết tiếng việt nam không mà là phiên dịch  🇻🇳🇨🇳  你知道越南语不是翻译

More translations for This is our Vietnamese word, not in other countries

在我们国家这是不可能发生的!  🇨🇳🇬🇧  This is not possible in our country
This is our company logo.. cannot give to other client.  🇨🇳🇬🇧  This is our company logo.. cannot give to client
我对访问别国感兴趣  🇨🇳🇬🇧  Im interested in visiting other countries
是其他国家的品牌  🇨🇳🇬🇧  Its a brand in other countries
这不是我们的房子  🇨🇳🇬🇧  This is not our house
这是这是这篇文章中的单词和词组  🇨🇳🇬🇧  This is the word and phrase in this article
有没有其它国家的钱  🇨🇳🇬🇧  Is there any money from other countries
我们公司不在河内  🇨🇳🇬🇧  Our company is not in Hanoi
这个是在我们工厂喝的茶  🇨🇳🇬🇧  This is tea in our factory
这包有没有其他颜色  🇨🇳🇬🇧  Is this bag in any other color
这款有其他颜色吗  🇨🇳🇬🇧  Is this one in any other color
对不起,我不是越南人  🇨🇳🇬🇧  Sorry, Im not Vietnamese
说我,这个单词读错了,那个单词读错了  🇨🇳🇬🇧  Say me, this word is wrong, that word is wrong
这边倒完不打,这边互相吗  🇨🇳🇬🇧  This side is not finished, this side of each other
但是,在西方国家不是很吉祥认为  🇨🇳🇬🇧  However, in western countries is not very auspicious to think
太好了,嗯,你们要去哪个地方呢?是在那个中国,还是在其他国家呢  🇨🇳🇬🇧  Great, well, where are you going? Is it in China, or in other countries
这个单词应该要用复数  🇨🇳🇬🇧  This word should be in plural
这是我们第一次来泰国  🇨🇳🇬🇧  This is our first time in Thailand
我们这个机票是这里进去吗  🇨🇳🇬🇧  Is this our ticket going in here