Chinese to English

How to say Nếu có dịp sẽ đi in English?

Nu c?dp si

More translations for Nếu có dịp sẽ đi

Nếu anh có thể đi 1 mình em sẽ chiều anh hết mình . Nhưng đi nhiều người em ngại người ta  🇨🇳🇻🇳  Nu Anh cth? i 1 mnh em schiu Anh ht mt. Nhng i nhiu ngi em ngi ngi ta
我去看你可以吗  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ xem nếu bạn có thể
如果你没有空我就走了  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ đi nếu bạn đang miễn phí
Chúng ta sẽ đi đâu  🇨🇳🇻🇳  Ch? ng ta siu
没有了  🇨🇳🇻🇳  Nếu không có
如果有缘分 我们还会见面的  🇨🇳🇻🇳  Nếu có một số phận, chúng tôi sẽ đáp
你什么时候能上班  🇨🇳🇻🇳  Khi nào bạn sẽ có thể đi làm
我去  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ đi
你要是困了,你先睡吧  🇨🇳🇻🇳  Nếu bạn đang buồn ngủ, bạn sẽ đi ngủ đầu tiên
如果你不回信息,我就上来了  🇨🇳🇻🇳  Nếu bạn không trả lời tin nhắn, tôi sẽ đi lên
我看一下能不能调  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ xem nếu tôi có thể điều chỉnh nó
我怕有一个人睡的话,会变冷  🇨🇳🇻🇳  Tôi sợ nó sẽ lạnh nếu có ai đó ngủ
如果回去很不顺利  🇨🇳🇻🇳  Nếu nó sẽ không tốt
要不走,如果出货的话,不走海运只从  🇨🇳🇻🇳  Nếu bạn không đi, nếu bạn tàu, không đi bằng biển chỉ từ
管理的经理会来询问是否去上班  🇨🇳🇻🇳  Người quản lý sẽ đến hỏi nếu anh ta muốn đi làm
Có thể đi chơi noel được  🇨🇳🇻🇳  Cthi ch? i Noel SC
你过来吗如果过来我去买早餐给你吃,如果不过来的话我就睡觉了  🇨🇳🇻🇳  Bạn đi qua và tôi sẽ mua bữa ăn sáng cho bạn, và nếu bạn không, tôi sẽ đi ngủ
你是说我可以去睡觉吗?还是我一个人去睡觉  🇨🇳🇻🇳  Bạn có nói rằng tôi có thể đi ngủ? Hoặc tôi sẽ đi ngủ một mình
如果明天没有事我就去越南找你  🇨🇳🇻🇳  Nếu không có gì xảy ra vào ngày mai, tôi sẽ đi đến Việt Nam để tìm bạn

More translations for Nu c?dp si

NU—Sunrise  🇨🇳🇬🇧  NU-Sunrise
nu护士  🇨🇳🇬🇧  nu nurse
艳奴  🇨🇳🇬🇧  Yan nu
女娲  🇨🇳🇬🇧  Nu wa
NGÅN HÅNG NU(jc  🇨🇳🇬🇧  NG-N H-NG NU (jc
陈思思  🇨🇳🇬🇧  Chen Si si
should c  🇨🇳🇬🇧  c c
DELAY çc  🇨🇳🇬🇧  DELAY c c
样品收到,请问6个颜色的数量是多少  🇨🇳🇬🇧  Sample si
analyzing  🇨🇳🇬🇧  the si
大豆一九  🇨🇳🇬🇧  Soybean si
感觉我已  🇨🇳🇬🇧  Feel si
蒋思思  🇨🇳🇬🇧  Jiang Si
Si adiós  🇪🇸🇬🇧  Yes, bye
Si vaya  🇪🇸🇬🇧  If I go
Si account  🇮🇹🇬🇧  Yes account
Si señora  🇪🇸🇬🇧  Yes maam
Si llega  🇪🇸🇬🇧  If it comes
Wo xi huan gei mei nu biaobai  🇨🇳🇬🇧  Wo xi huan gei mei nu biaobai