| 工厂放假了 🇨🇳 | 🇬🇧 The factorys on holiday | ⏯ |
| 工作呀,你是不是放假了 🇨🇳 | 🇬🇧 Work, are you on holiday | ⏯ |
| 工厂快放假了 🇨🇳 | 🇬🇧 The factory is on holiday | ⏯ |
| 你放假了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have a holiday | ⏯ |
| 找工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Job-hunting | ⏯ |
| 找工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a job | ⏯ |
| 中午工厂放假了 🇨🇳 | 🇬🇧 The factory is closed at noon | ⏯ |
| 对,明天有工作没放假 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, there will be a job tomorrow without a holiday | ⏯ |
| 放假吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it on holiday | ⏯ |
| 放假吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a holiday | ⏯ |
| 放假了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its off | ⏯ |
| 下一个工作找好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you find your next job | ⏯ |
| 你现在找到工作了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you got a job now | ⏯ |
| 你们放假了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you have a holiday | ⏯ |
| 学校放假了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the school off | ⏯ |
| 现在放假了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it off now | ⏯ |
| 你们放假了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you on vacation | ⏯ |
| 中午工厂就放假了 🇨🇳 | 🇬🇧 The factory is closed at noon | ⏯ |
| 找个工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Get a job | ⏯ |
| 你能找着工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you find a job | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |