Chinese to English

How to say Để làm gì in English?

Lm g

More translations for Để làm gì

Để làm gì  🇨🇳🇻🇳  L là g
有什么需要的啊  🇨🇳🇻🇳  Có gì để làm gì
để làm gì  🇨🇳🇻🇳  L là g
没事做  🇨🇳🇻🇳  Không có gì để làm
这个什么用来着  🇨🇳🇻🇳  Cái này để làm gì
你是做什么工作的  🇨🇳🇻🇳  Bạn làm gì để kiếm sống
你是做什么工作的呀  🇨🇳🇻🇳  Bạn làm gì để kiếm sống
A đang làm gì  🇨🇳🇻🇳  A-Ang l am Gn
Anh làm gì đó  🇨🇳🇻🇳  Anh l? m g
几点上班  🇨🇳🇻🇳  Những gì thời gian để đi làm
高兴做某事  🇨🇳🇻🇳  Hãy hạnh phúc để làm điều gì đó
请问你在干什么  🇨🇳🇻🇳  Làm ơn làm gì vậy
请问你在干嘛  🇨🇳🇻🇳  Làm ơn làm gì vậy
什么怎么办呢  🇨🇳🇻🇳  Phải làm gì
做什么  🇨🇳🇻🇳  Làm những gì
怎么办  🇨🇳🇻🇳  Phải làm gì
上班上到几点啊  🇨🇳🇻🇳  Những gì thời gian là nó để đi làm
叫你做一点  🇨🇳🇻🇳  Hãy nói với bạn để làm điều gì đó
你以前做什么赚钱  🇨🇳🇻🇳  Bạn đã làm gì để kiếm tiền trước khi

More translations for Lm g

anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
ABC def g hi j k LM n  🇨🇳🇬🇧  ABC def g hi j k LM n
-œ L m talc  🇨🇳🇬🇧  - Lm talc
ABC def g hi j k LM nop q rs TU vwxyz sy z  🇨🇳🇬🇧  ABC def g hi j k LM nop q rs TU VWxyz sy z
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
ワ ル ー ノ ミ ン 3 師 g ビ サ ノ ロ ン 400 料 g  🇨🇳🇬🇧  3 g 400-material g
经过Lm组的确认  🇨🇳🇬🇧  Confirmed by The Lm Group
Z G  🇨🇳🇬🇧  Z G
G I’ve  🇨🇳🇬🇧  G Ive
MONTAZBeratBergib,g  🇨🇳🇬🇧  MONTAZBerat Bergib, g
50克  🇨🇳🇬🇧  50 g
12克  🇨🇳🇬🇧  12 g
• G$J • Columbia University  🇨🇳🇬🇧  G$J . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
宝洁  🇨🇳🇬🇧  P & g
Z G J  🇨🇳🇬🇧  Z G J
g加热  🇨🇳🇬🇧  GHeating
gän€-nni•ulnu  🇨🇳🇬🇧  g?nnni-ulnu
N̶O̶T̶H̶I̶N̶G̶  🇨🇳🇬🇧  N-O-T-T-H-I-N-G-G
XIAMEN G st!UN SIGHTSEE G CAR LTD. 13502 100201900008289  🇨🇳🇬🇧  XIAMEN G st! UN SIGHTSEE G CAR LTD. 13502 100201900008289