Chinese to English

How to say Chúc một ngày làm việc tốt lành in English?

Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh

More translations for Chúc một ngày làm việc tốt lành

今天是个好日子  🇨🇳🇻🇳  Hôm nay là một ngày tốt lành
一天干十小时  🇨🇳🇻🇳  Làm việc mười giờ một ngày
睡觉,明天干活,晚安  🇨🇳🇻🇳  Ngủ, làm việc ngày mai, tốt đêm
一个月上班几天  🇨🇳🇻🇳  Một vài ngày một tháng để làm việc
做得厉害吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn đã làm một công việc tốt
细水常留,你今天去做工吗  🇨🇳🇻🇳  Nước tốt, bạn làm việc ngày hôm nay
要用早上好  🇨🇳🇻🇳  Chúc một buổi sáng tốt
Chúc bạn sẽ làm ăn tốt ở việt nam  🇨🇳🇻🇳  Ch? c bn slm? n t-t? vi? t Nam
你们一天上班几个小时  🇨🇳🇻🇳  Làm thế nào nhiều giờ bạn làm việc một ngày
一个人来工作  🇨🇳🇻🇳  Một người làm việc
你在这边工作很好  🇨🇳🇻🇳  Bạn đang làm một công việc tốt ở đây
祝你生意兴隆,再见  🇨🇳🇻🇳  Chúc các bạn một doanh nghiệp tốt
一个月能上几天班啊  🇨🇳🇻🇳  Làm thế nào nhiều ngày một tháng bạn có thể làm việc
恭喜恭喜,祝你早生贵子  🇨🇳🇻🇳  Xin chúc mừng, tôi chúc bạn một buổi sáng sinh tốt
你明天还要上班呢  🇨🇳🇻🇳  Ngày mai anh sẽ làm việc
你早上自己去上班,下班自己回家,爸太累了。好不好  🇨🇳🇻🇳  Bạn đi làm việc của mình vào buổi sáng và về nhà một mình sau khi làm việc. Tốt, tốt
明天不要上班,后天要上班  🇨🇳🇻🇳  Đừng đi làm ngày mai, tôi sẽ làm việc ngày mai
挺好的工作  🇨🇳🇻🇳  Đó là một công việc tốt
过几天咯最近工作现在我才下班  🇨🇳🇻🇳  Sau một vài ngày, tôi đang làm việc gần đây và bây giờ tôi tắt làm việc

More translations for Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh

dân tộc  🇨🇳🇬🇧  dn t-c
Suisse WellttCSS Ltd tt t Cambridge Street, VIC AUSTRAIIA 3066 Natilt0V\lth  🇨🇳🇬🇧  Suisse WelltcSS Ltd t t Cambridge Street, VIC AUSTRAIIA 3066 Natilt0V
Chác gib e cüng vê tói hn roi hey  🇨🇳🇬🇧  Ch?c gib e c?ng v?t?i hn roi hey
TŐ YÉN Nguyen Chát Són Vén Yén thét nguyěn chát Hoón todn thién nhién  🇨🇳🇬🇧  T?n Nguyen Ch?t S?n?n?n Ch?t Ho?n todn thi?nhi?n
フリガナ  🇨🇳🇬🇧  T-t-t
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
HÜT THIJ6c DAN DÉN CA CHÉT TIJ  🇨🇳🇬🇧  H?T THIJ6c DAN D?N CA CH?T TIJ
t劃tÅ별柘  🇨🇳🇬🇧  t-t
7. t thcİr tlıc  🇨🇳🇬🇧  7. t thcr tl?c
tetAtet•t 올  🇨🇳🇬🇧  tetAtet-t-t
공^t기간 중 불편하, -이주  🇨🇳🇬🇧  T-t. - Id
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién  🇨🇳🇬🇧  T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n
CONTRACT: COMPLETION: CONTIOCEAN ENVIRONMENT T CH ContiOcean We service environ ent  🇨🇳🇬🇧  CONTRACT: CONCLUDE: CONTIOCEAN ENVIRONMENT T CH ContiOcean We service environ ent
R•r-t ă -u. O. jr. log •łoa ară  🇨🇳🇬🇧  R-r-t-u. O. jr. log.r-t-t-u. jr. .r-t-t.jr. .r-t-t.jr. .r-t-t.o.jr
T恤  🇨🇳🇬🇧  T-shirt
t)1m  🇨🇳🇬🇧  t) 1m
T波  🇨🇳🇬🇧  T-wave
t恤  🇨🇳🇬🇧  T-shirt