Vietnamese to English

How to say Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến in English?

A little too far. Go about 20 minutes

More translations for Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇨🇳  有点太远了走大约20分钟
Hơi khó hiểu một chút  🇻🇳🇨🇳  有点混乱
nhưng hơi thấp một chút  🇻🇳🇨🇳  但有点低
Chỉ 30 phút là đến nhà Nhi  🇻🇳🇨🇳  只需 30 分钟
Thực sự là một chút dễ thương, nhìn bạn cũng là một chút cute  🇻🇳🇨🇳  真的有点可爱,看你也有点可爱
Một chút  🇻🇳🇨🇳  有点
Đợi em một chút làm việc xong em đến  🇻🇳🇨🇳  等我完成工作
Đợi một chút  🇻🇳🇨🇳  稍等一会儿
Phải ở một chỗ đến giờ đi làm mới đi làm  🇻🇳🇨🇳  必须在一个地方去上班
Đợi tôi một chút  🇻🇳🇨🇳  等我一下
Đi lấy một mái tóc, đó là một cái nhìn xấu  🇻🇳🇨🇳  去理发吧,这不好看
Tôi là một chút bận rộn trong công việc cả ngày  🇻🇳🇨🇳  我一整天都工作有点忙
có đi xa không  🇻🇳🇨🇳  有远
Tôi làm việc một chút  🇻🇳🇨🇳  我工作一点点
Tôi chỉ biết một chút  🇻🇳🇨🇳  我只知道一点点
Từ bến xe đi Hải Phòng là nó mất khoảng hai tiếng rưỡi  🇻🇳🇨🇳  从海防汽车站出发,大约需要两个半小时
(Tiếng Ý) một ai đó cá biệt một chút  🇻🇳🇨🇳  (在意大利语中)某人更个人化一点
tôi đang có một chút, chuyện  🇻🇳🇨🇳  我有点吃不下
Vâng thế đợi em một chút  🇻🇳🇨🇳  等我一下

More translations for A little too far. Go about 20 minutes

20分钟左右  🇨🇳🇬🇧  About 20 minutes
大约20分钟  🇨🇳🇬🇧  About 20 minutes
哎呦,20分钟左右  🇨🇳🇬🇧  Oops, about 20 minutes
大概需要20分钟左右  🇨🇳🇬🇧  Its about 20 minutes
蒸20分钟左右  🇨🇳🇬🇧  Steam for about 20 minutes
不要走的太远了  🇨🇳🇬🇧  Dont go too far
不要走太远了  🇨🇳🇬🇧  Dont go too far
20分钟吧,20分钟回来了  🇨🇳🇬🇧  20 minutes, 20 minutes back
有点远啊  🇨🇳🇬🇧  Its a little far
有点远  🇨🇳🇬🇧  Its a little far
有点远了  🇨🇳🇬🇧  Its a little far
有点远!  🇨🇳🇬🇧  Its a little far
距离有点远  🇨🇳🇬🇧  Its a little far
有点儿远  🇨🇳🇬🇧  Its a little far
20分钟  🇨🇳🇬🇧  20 minutes
太少了,要多一点  🇨🇳🇬🇧  Too little, a little more
About Me: Tell people a little bit about you  🇨🇳🇬🇧  About Me: Tell people a little bit bit about you
18分钟到20分钟  🇨🇳🇬🇧  18 minutes to 20 minutes
还差20分钟  🇨🇳🇬🇧  Its 20 minutes