Vietnamese to English

How to say bạn ngủ ngon nha in English?

You sleep well nha

More translations for bạn ngủ ngon nha

Ok bạn tí bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇨🇳  好吧 你少睡你好
Bạn ngủ ngon  🇻🇳🇨🇳  你睡得很香
Chúc bạn ngủ ngon  🇻🇳🇨🇳  晚安
Chúc bạn ngủ ngon ❤️  🇻🇳🇨🇳  晚安❤️
chúc ngủ ngon bạn nhỏ  🇻🇳🇨🇳  晚安
Anh ngủ ngon  🇻🇳🇨🇳  晚安
Chúc ngủ ngon  🇻🇳🇨🇳  晚安
Tôi ngủ ngon  🇻🇳🇨🇳  我睡得很香
anh ngủ ngon  🇻🇳🇨🇳  晚安
Ngủ ngon tôi ngủ đây bye  🇻🇳🇨🇳  晚安,我睡在这里再见
ngủ ngon. chồng yêu  🇻🇳🇨🇳  晚安。丈夫爱
Chúc chồng ngủ ngon  🇻🇳🇨🇳  晚安
Chúc anh ngủ ngon  🇻🇳🇨🇳  晚安
Chúc anh ngủ ngon nhé  🇻🇳🇨🇳  晚安
Anh ngủ ngon❤️❤️  🇻🇳🇨🇳  你睡得很好❤️❤️
Chào bạn nha  🇻🇳🇨🇳  你好 Nha
Chồng cũng ngủ sớm nha  🇻🇳🇨🇳  丈夫也睡早NHA
Anh ngủ rồi ạ .vậy ngủ ngon nhé anh  🇻🇳🇨🇳  你睡着了,你睡得很好
Quen với cô đơn Ngủ ngon  🇻🇳🇨🇳  熟悉孤独晚安

More translations for You sleep well nha

你好好睡觉吧!  🇨🇳🇬🇧  You sleep well
你没有睡好吗?你说的睡得不好吗  🇨🇳🇬🇧  Didnt you sleep well? Did you say you didnt sleep well
你睡得好吗  🇨🇳🇬🇧  Did you sleep well
睡得好吗  🇨🇳🇬🇧  Did you sleep well
你们睡得好少  🇨🇳🇬🇧  You sleep less well
睡的好吗  🇨🇳🇬🇧  Do you sleep well
你睡的好不好  🇨🇳🇬🇧  Did you sleep well
睡得很香  🇨🇳🇬🇧  Sleep well
好好吃饭,好好睡觉  🇨🇳🇬🇧  Eat well, sleep well
你怎么不会好好睡觉  🇨🇳🇬🇧  Why dont you sleep well
昨天睡得好吗  🇨🇳🇬🇧  Did you sleep well yesterday
我睡得很好  🇨🇳🇬🇧  I sleep well
睡得太香  🇨🇳🇬🇧  Sleep too well
没有睡好  🇨🇳🇬🇧  Didnt sleep well
昨晚睡得好吗  🇨🇳🇬🇧  Did you sleep well last night
昨晚你睡得好吗  🇨🇳🇬🇧  Did you sleep well last night
昨晚睡得咋样啊  🇨🇳🇬🇧  Did you sleep well last night
你晚上睡得好吗  🇨🇳🇬🇧  Did you sleep well at night
昨晚睡得好嗎  🇨🇳🇬🇧  Did you sleep well last night