| 迈纳到蛮蛮克 🇨🇳 | 🇬🇧 Mena to Barbarians | ⏯ |
| 蛮高 🇨🇳 | 🇬🇧 Its pretty high | ⏯ |
| 多久到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it be | ⏯ |
| 蛮糟糕 🇨🇳 | 🇬🇧 Its pretty bad | ⏯ |
| 小蛮腰 🇨🇳 | 🇬🇧 Small waist | ⏯ |
| 睡了蛮 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sleeping pretty much | ⏯ |
| 多久能到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take to get there | ⏯ |
| 多久能到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take | ⏯ |
| 多久到达 🇨🇳 | 🇬🇧 How soon will it arrive | ⏯ |
| 多久到账 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take to account | ⏯ |
| 很久遇到 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been meeting for a long | ⏯ |
| 学生蛮好 🇨🇳 | 🇬🇧 The students are very nice | ⏯ |
| 还有多久到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it be | ⏯ |
| 还有多久到 🇨🇳 | 🇬🇧 How much longer until we get there | ⏯ |
| 多久能到家 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take to get home | ⏯ |
| 多久到旅馆 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do you get to the hotel | ⏯ |
| 爸爸,到家好久好久了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad, ive been home for a long time | ⏯ |
| 天气蛮好的 🇨🇳 | 🇬🇧 The weather is fine | ⏯ |
| 蛮好的城市 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a nice city | ⏯ |
| 还需要多久到 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |