Chinese to Vietnamese

How to say 那我死心了 in Vietnamese?

Sau đó tôi chết

More translations for 那我死心了

死心塌地的那种  🇨🇳🇬🇧  The kind of dead heart that collapses
死了死了死了  🇨🇳🇬🇧  Hes dead
那我就放心了  🇨🇳🇬🇧  I will not worry about it
你那个死了吗  🇨🇳🇬🇧  Is that your
我早死早省心  🇨🇳🇬🇧  I died early and saved my heart
我说那我弄死  🇨🇳🇬🇧  I said Im going to die
心肌梗死  🇨🇳🇬🇧  Myocardial infarction
我饿死了  🇨🇳🇬🇧  Im starving
笑死我了  🇨🇳🇬🇧  Laugh me
我累死了  🇨🇳🇬🇧  Im tired
我快死了  🇨🇳🇬🇧  Im dying
吓死我了  🇨🇳🇬🇧  Im scared to death
吓死我了  🇨🇳🇬🇧  It scares me
气死我了  🇨🇳🇬🇧  Im mad at me
我爱死了  🇨🇳🇬🇧  I love it
我去死了  🇨🇳🇬🇧  Im going to die
我要死了  🇨🇳🇬🇧  Im going to die
我想死了  🇨🇳🇬🇧  I want to die
冻死我了  🇨🇳🇬🇧  Its freezing me
那好,我也放心了  🇨🇳🇬🇧  Well, Im relieved

More translations for Sau đó tôi chết

Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i