Vietnamese to English

How to say Tối tôi lên in English?

Dark Me Up

More translations for Tối tôi lên

Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇨🇳  把我黑到河里
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇨🇳  把你和你一起黑
tôi ăn tối tối rồi  🇻🇳🇨🇳  我吃了晚饭
Tôi lên đây  🇻🇳🇨🇳  我在这里
tôi lên xe rồi  🇻🇳🇨🇳  我上了车
Bên tôi rất tối  🇻🇳🇨🇳  我的派对很黑
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇨🇳  黑暗我找到你
Bạn có thể chọn tôi lên  🇻🇳🇨🇳  你能来接我吗
Ngày mai tôi phải lên lớp  🇻🇳🇨🇳  明天我必须上课
Bây giờ tôi không lên được  🇻🇳🇨🇳  现在我不起床
Tối nay tôi không có tiền  🇻🇳🇨🇳  我今晚没有钱
mơ đi ăn tối với tôi  🇻🇳🇨🇳  梦想和我共进晚餐
để tối nay tôi xin phép chủ tôi đã  🇻🇳🇨🇳  今晚我请你问起
Tôi không thể lên được với anh  🇻🇳🇨🇳  我不能和你相处
Con bạn tôi mới ở nhà chồng lên thăm tôi  🇻🇳🇨🇳  我的新孩子在家的丈夫来探望我
Nấu để tối tôi ăn với cơm  🇻🇳🇨🇳  煮到晚餐我吃米饭

More translations for Dark Me Up

Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
黝黑  🇨🇳🇬🇧  Dark
黑暗  🇨🇳🇬🇧  Dark
黑暗的  🇨🇳🇬🇧  dark
深色  🇨🇳🇬🇧  Dark
暗黑  🇨🇳🇬🇧  Dark
漆黑  🇨🇳🇬🇧  Dark
暗红  🇨🇳🇬🇧  Dark
黑暗的  🇨🇳🇬🇧  Dark
天黑  🇨🇳🇬🇧  Dark
深蓝色  🇨🇳🇬🇧  Dark blue
黑巧克力  🇨🇳🇬🇧  Dark Chocolate
暗网  🇨🇳🇬🇧  Dark Web
乌云  🇨🇳🇬🇧  Dark clouds
深橘色  🇨🇳🇬🇧  Dark Orange
黑暗男孩  🇨🇳🇬🇧  Dark Boy
暗黑游侠  🇨🇳🇬🇧  Dark Ranger
暗红色的  🇨🇳🇬🇧  Dark red