Chinese to English

How to say Tôi bệnh in English?

Ti bnh

More translations for Tôi bệnh

而且生病了,要找妈妈  🇨🇳🇻🇳  Và bị bệnh, tìm mẹ tôi
我现在需要去医院了  🇨🇳🇻🇳  Tôi cần tới bệnh viện ngay
我问你是不是生病了  🇨🇳🇻🇳  Tôi hỏi nếu bạn bị bệnh
生病  🇨🇳🇻🇳  Bệnh
坏话  🇨🇳🇻🇳  Bệnh
变态  🇨🇳🇻🇳  Bệnh
听见了,床上病了  🇨🇳🇻🇳  Tôi nghe bạn, tôi đã bị bệnh trên giường
一天没吃东西,心里难受啊!  🇨🇳🇻🇳  Tôi đã không ăn cả ngày, tôi bị bệnh
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
不舒服就不用夫了  🇨🇳🇻🇳  Tôi không cảm thấy bị bệnh, tôi không cần chồng tôi
你不介意我生病吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có phiền nếu tôi bị bệnh
我生病了,不舒服  🇨🇳🇻🇳  Tôi đang bị bệnh và tôi không cảm thấy tốt
医院  🇨🇳🇻🇳  Bệnh viện
老年痴呆  🇨🇳🇻🇳  Bệnh Alzheimer
生病了  🇨🇳🇻🇳  Bị bệnh
是的,我生病的时候特别的想男朋友  🇨🇳🇻🇳  Có, tôi đặc biệt muốn edadder khi tôi đang bị bệnh
现在需要去医院工作  🇨🇳🇻🇳  Bây giờ tôi cần phải đi đến bệnh viện
87医院  🇨🇳🇻🇳  87 bệnh viện
医院在哪里  🇨🇳🇻🇳  Bệnh viện đâu

More translations for Ti bnh

Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
Dia chi : chq bù na, thôn bình trung, xâ Nghïa Bình, huyën Bù Dâng, tinh Bình  🇨🇳🇬🇧  Dia chi : chq b na, thn bnh trung, xngha Bnh, huy?n B?nh Dng, tinh Bnh
ti conosco  🇨🇳🇬🇧  ti conosco
Triangle pose/ TI  🇨🇳🇬🇧  Triangle pose/TI
Y para ti  🇪🇸🇬🇧  And for you
T一SHIRJ  🇨🇳🇬🇧  TI SHIRJ
Gracias igual para ti  🇪🇸🇬🇧  Thanks anyway for you
Lo mismo para ti  🇪🇸🇬🇧  Same for you
13.8福建提  🇨🇳🇬🇧  13.8 Fujian Ti
Q蒂蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Q ti cake
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mañana espero poder realizar transferencia para ti  🇪🇸🇬🇧  Tomorrow I hope I can make transfer for you
Eres buen amigo yo confío en ti  🇪🇸🇬🇧  Youre a good friend I trust you
İii!ii ŞÂİtemptİnq (İoMeĞ*tiÖ  🇨🇳🇬🇧  The sii!ii (sioMe?ti)
(JOSG TI.SH K HIET  🇨🇳🇬🇧  (JOSG TI. SH K HIET
温补水火不思弹tI  🇭🇰🇬🇧  Warm water fire does not think about tI