Vietnamese to English

How to say Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi in English?

These coins, Ive been watching you

More translations for Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇨🇳  这些硬币,我一直在看着你
Anh đã gửi hình cho tôi xem  🇻🇳🇨🇳  你寄给我一张照片
anh đã cho tôi . và tôi cho lại anh  🇻🇳🇨🇳  我把它给我了我还给你
Chụp ảnh anh cho tôi xem  🇻🇳🇨🇳  拍一张你给我看的照片
anh gửi hình anh cho tôi xem đi  🇻🇳🇨🇳  你送我一张照片
Hãy gọi cho tôi để xem, tôi không đồng ý  🇻🇳🇨🇳  请给我打电话,我不同意
Vì đồng đó là đồng tiền giả  🇻🇳🇨🇳  因为铜是假币
vì những ngày qua đã lo cho tôi  🇻🇳🇨🇳  在过去的几天里照顾我
Tiền thừa tôi đã đưa cho cô ấy  🇻🇳🇨🇳  我给她的遗产
Anh không cho tôi mượn tiền a??  🇻🇳🇨🇳  你不借给我??
Anh đã in báo giá cho tôi  🇻🇳🇨🇳  你为我打印了报价
Anh có thể cho tôi mượn để trả tiền xe khi tôi đến đó không  🇻🇳🇨🇳  当我到达那里时,你能借给我付车费吗
đã lâu rồi tôi không cho bọn chẻ Đi chơi rồi  🇻🇳🇨🇳  我没有给你很长时间玩
tôi đã hứa cho bọn chẻ Đi chơi rồi  🇻🇳🇨🇳  我答应过你们玩的
cho tôi tiền đi  🇻🇳🇨🇳  把钱给我
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Anh gửi cho em tiền  🇻🇳🇨🇳  我送你钱
Tôi đã về rồi tôi sẽ không bao giờ gặp lại anh  🇻🇳🇨🇳  我回来了,我再也见不到你了
Mệt mỏi cho anh rồi  🇻🇳🇨🇳  为你累了

More translations for These coins, Ive been watching you

因为我一直在关注你  🇨🇳🇬🇧  Because Ive been watching you
这两天我在玩  🇨🇳🇬🇧  Ive been playing these two days
这两天我都在玩  🇨🇳🇬🇧  Ive been playing these two days
这两天我在配颜色  🇨🇳🇬🇧  Ive been colouring these two days
一下子看了20多年  🇨🇳🇬🇧  Ive been watching it for over 20 years
我这几天都来看你  🇨🇳🇬🇧  Ive been coming to see you all these days
这三天我感到很开心  🇨🇳🇬🇧  Ive been very happy these three days
这几天喝酒喝的太多  🇨🇳🇬🇧  Ive been drinking too much these days
这两天我在挑颜色  🇨🇳🇬🇧  Ive been picking colors these two days
一直想念你的  🇨🇳🇬🇧  Ive been missing you
是这些日子我一直在想你  🇨🇳🇬🇧  Its all these days that Ive been thinking about you
在这三个月里,受到了你们热情的招待  🇨🇳🇬🇧  During these three months, Ive been warmly received by you
那个一直守护你的人  🇨🇳🇬🇧  The one whos been watching you
我一直  🇨🇳🇬🇧  Ive been
这两天我在补颜色  🇨🇳🇬🇧  Ive been filling in colors these two days
这两天我在看颜色  🇨🇳🇬🇧  Ive been looking at colors these two days
Ive been to Seoul once before  🇨🇳🇬🇧  Ive been to Seoul once
謝謝你,我一直很好  🇨🇳🇬🇧  Ive been fine, thank you
我一直在很想你  🇨🇳🇬🇧  Ive been thinking about you