TraditionalChinese to English

How to say tôi không hiểu in English?

ti khng hiu

More translations for tôi không hiểu

听不懂  🇨🇳🇻🇳  Không hiểu
我不认识  🇨🇳🇻🇳  Tôi không biết
不认识  🇨🇳🇻🇳  Tôi không biết
我无聊死了?你也不陪我  🇨🇳🇻🇳  Tôi có chán không? Anh không ở với tôi
我没地方去了  🇨🇳🇻🇳  Tôi không có chỗ
谁!我不认识呀  🇨🇳🇻🇳  Ai! Tôi không biết
那里的?真不认识  🇨🇳🇻🇳  Nơi? Tôi không biết
你不相信我  🇨🇳🇻🇳  Anh không tin tôi
我朋友他们好了没有  🇨🇳🇻🇳  Bạn tôi, có phải họ không
为什么不回复我  🇨🇳🇻🇳  Sao anh không trả lời tôi
可你不爱我了  🇨🇳🇻🇳  Nhưng bạn không yêu tôi nữa
老婆我现在没钱了  🇨🇳🇻🇳  Vợ tôi không có tiền rồi
只要你爱我?就不会丢下你的  🇨🇳🇻🇳  Miễn là bạn yêu tôi? Tôi sẽ không bỏ anh
不可以就算了。你不会说中国话吗  🇨🇳🇻🇳  Không, tôi không thể làm được. Anh có thể nói tiếng Trung Quốc không
以后不理我了是吗  🇨🇳🇻🇳  Anh không quan tâm đến tôi sau
坐不住薇兒  🇨🇳🇻🇳  Tôi không thể ngồi yên với ver
刚没拿手机  🇨🇳🇻🇳  Tôi chỉ không nhận được điện thoại di động của tôi
與寮語宜蘭的語言怎麼聽不懂呀  🇨🇳🇻🇳  Làm thế nào bạn không thể hiểu ngôn ngữ của Yilan với nghi Lan
今天不回家了明天回家了  🇨🇳🇻🇳  Hôm nay tôi sẽ không về nhà, tôi về nhà vào ngày mai

More translations for ti khng hiu

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
ti conosco  🇨🇳🇬🇧  ti conosco
Triangle pose/ TI  🇨🇳🇬🇧  Triangle pose/TI
Y para ti  🇪🇸🇬🇧  And for you
T一SHIRJ  🇨🇳🇬🇧  TI SHIRJ
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Gracias igual para ti  🇪🇸🇬🇧  Thanks anyway for you
Lo mismo para ti  🇪🇸🇬🇧  Same for you
13.8福建提  🇨🇳🇬🇧  13.8 Fujian Ti
Q蒂蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Q ti cake
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Mañana espero poder realizar transferencia para ti  🇪🇸🇬🇧  Tomorrow I hope I can make transfer for you