| 换一下这个颜色不好看换那个颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not nice to change this color | ⏯ |
| 这个不好看 🇨🇳 | 🇬🇧 This isnt good | ⏯ |
| 能不能换一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we change it | ⏯ |
| 换一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Another | ⏯ |
| 换一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Change another one | ⏯ |
| 这个不可以换换一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you change this one | ⏯ |
| 麻烦你给我换一个位置好不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you change your position for me | ⏯ |
| 我看一下好不 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets see if its okay | ⏯ |
| 好不好看 🇨🇳 | 🇬🇧 What if its good | ⏯ |
| 好,我们测试一下,看看这个软件好不好用 🇨🇳 | 🇬🇧 Ok, lets test it and see if this software is working | ⏯ |
| 不好看 🇨🇳 | 🇬🇧 Disgraceful | ⏯ |
| 不好看 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good | ⏯ |
| 能不能帮我换一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you change it for me | ⏯ |
| 这个款式不好看 🇨🇳 | 🇬🇧 This style doesnt look good | ⏯ |
| 我不得不换了一个新锁 🇨🇳 | 🇬🇧 I had to change my lock | ⏯ |
| 一个人不好 🇨🇳 | 🇬🇧 A man is not good | ⏯ |
| 一个好看的闹钟 🇨🇳 | 🇬🇧 A nice alarm clock | ⏯ |
| 您好。非常抱歉。这款没有货了。您看看能不能换一个款 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello. Im so sorry. This one is out of stock. Youll see if you can change another model | ⏯ |
| 好吧,换一盆 🇨🇳 | 🇬🇧 All right, another pot | ⏯ |
| 换个角度看问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at things from a different perspective | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |