Vietnamese to English

How to say cũng tốt in English?

Also good

More translations for cũng tốt

Vé cũng tốt, đi đến Côn Minh  🇻🇳🇨🇳  票不错,去昆明
Anh a cái gì cũng bảo không tốt  🇻🇳🇨🇳  你也是件好事
Vé cũng được mua tốt, để lại Côn Minh  🇻🇳🇨🇳  门票也购买得很好,离开昆明
tôi cũng chúc anh tìm được người tốt hơn tôi  🇻🇳🇨🇳  我也希望你找到一个比我更好的人
nhưng tôi cũng xem bạn là người bạn tốt của tôi  🇻🇳🇨🇳  但我也看到你是我的好朋友
Không đẹp thôi còn mọi thứ tốt cái gì cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  拥有一切是不好的
Tốt  🇻🇳🇨🇳  好的
Tốt thật  🇻🇳🇨🇳  好东西
Vé cũng được mua tốt và khởi hành vào thâm nhập ở Côn Minh  🇻🇳🇨🇳  门票也买得很好,在昆明也出发了
Anh cũng  🇻🇳🇨🇳  他还
Nó sẽ tốt  🇻🇳🇨🇳  看起来不错
vãi không tốt  🇻🇳🇨🇳  不好
Không tốt đâu  🇻🇳🇨🇳  不好
Tốt, em bé  🇻🇳🇨🇳  很好,宝贝
Vậy tốt rồi  🇻🇳🇨🇳  很好
Không tốt lắm  🇻🇳🇨🇳  不是那么好
T cũng v  🇻🇳🇨🇳  T 也 V
Tôi cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  我也是
Đám cũng cơm  🇻🇳🇨🇳  大米井

More translations for Also good

也是很好  🇨🇳🇬🇧  Its also good
还很好很好  🇨🇳🇬🇧  Its also very good
跆拳道也很厉害  🇨🇳🇬🇧  Taekwondo is also very good
叶子也是乖乖的奶奶  🇨🇳🇬🇧  Leaves are also good granny
还要有好的读书习惯  🇨🇳🇬🇧  Also have good reading habits
那也是一段不错的时光  🇨🇳🇬🇧  It was also a good time
他还有一份好的工作  🇨🇳🇬🇧  He also has a good job
这些面料也很好的  🇨🇳🇬🇧  These fabrics are also very good
新加坡也是个好地方  🇨🇳🇬🇧  Singapore is also a good place
小姐姐还挺厉害的  🇨🇳🇬🇧  Little sister is also very good
也努力的对每一个人好  🇨🇳🇬🇧  Also strive for good for everyone
他也擅长足球  🇨🇳🇬🇧  He is also good at football
这款蓝牙也挺好的  🇨🇳🇬🇧  This Bluetooth is also very good
她的身材也很好  🇨🇳🇬🇧  She is also in good shape
我还有一个好朋友  🇨🇳🇬🇧  I also have a good friend
also  🇨🇳🇬🇧  Also
不但语文学的好,英语也不错  🇨🇳🇬🇧  Not only is literature good, but English is also good
一个好的羽毛球拍也是必不可少的  🇨🇳🇬🇧  A good badminton racket is also essential
不粗糙啊,还长得还挺不错的  🇨🇳🇬🇧  Not rough ah, but also very good