| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Mới gọi em rồi anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im calling you | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  Im down 5 pounds | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| 过几天我就走了,我在这里了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill be gone in a few days | ⏯ | 
| 几天了  🇨🇳 | 🇬🇧  How many days | ⏯ | 
| 走了,我走了  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets go, Im leaving | ⏯ | 
| 过了几天  🇨🇳 | 🇬🇧  How many days | ⏯ | 
| 明天我就走了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill be gone tomorrow | ⏯ | 
| 走了走了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its gone | ⏯ | 
| 今天今天我要走了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im leaving today | ⏯ | 
| 因为你过几天就走了呀!  🇨🇳 | 🇬🇧  Because youre gone in a few days | ⏯ | 
| 我走了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im leaving | ⏯ | 
| 我走了…  🇨🇳 | 🇬🇧  Im leaving..... | ⏯ | 
| 我咳嗽好几天了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive been coughing for days | ⏯ | 
| 拔牙几天了  🇨🇳 | 🇬🇧  How many days have you been pulling your teeth | ⏯ | 
| 这几天胖了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im fat these days | ⏯ | 
| 这几天的货都被预定走了  🇨🇳 | 🇬🇧  All the goods have been booked for these days | ⏯ | 
| 明天几点走  🇨🇳 | 🇬🇧  What time to go tomorrow | ⏯ | 
| 我走了你走不走  🇨🇳 | 🇬🇧  Im gone You cant go | ⏯ | 
| 还有几天又要走了,时间过得太快了  🇨🇳 | 🇬🇧  There are still a few days to go, time is running too fast | ⏯ | 
| 我好几天就过来了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive been here in days | ⏯ | 
| 你都几天不理我了  🇨🇳 | 🇬🇧  Youve been ignoring me for a few days | ⏯ | 
| 你到我妈家几天了  🇨🇳 | 🇬🇧  How many days have you been at my mothers house | ⏯ |