| 去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the hospital | ⏯ |
| 去医院看医生吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the hospital and see a doctor | ⏯ |
| 我要去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the hospital | ⏯ |
| 我们去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the hospital | ⏯ |
| 我想去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the hospital | ⏯ |
| 她想去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 She wants to go to the hospital | ⏯ |
| 去医院看病 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the hospital | ⏯ |
| 他去医院了 🇨🇳 | 🇬🇧 He went to the hospital | ⏯ |
| 我去医院没 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt go to the hospital | ⏯ |
| 医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Hospital | ⏯ |
| 医院 🇨🇳 | 🇬🇧 hospital | ⏯ |
| 医院院长 🇨🇳 | 🇬🇧 The director of the hospital | ⏯ |
| 医院院长 🇨🇳 | 🇬🇧 Director of the hospital | ⏯ |
| 明天去不去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you go to the hospital tomorrow | ⏯ |
| 我不想去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to go to | ⏯ |
| 我需要去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to go to the hospital | ⏯ |
| 我今天去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to the hospital today | ⏯ |
| 你想去医院吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go to the hospital | ⏯ |
| 陪我姐去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the hospital with my sister | ⏯ |
| 你应该去医院 🇨🇳 | 🇬🇧 You should go to the hospital | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Bệnh thông thường 🇻🇳 | 🇬🇧 Common diseases | ⏯ |
| Bệnh thông thường 🇨🇳 | 🇬🇧 Bnh thng thhng | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |