Vietnamese to English

How to say Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy in English?

I dont think the culture is so dissimilar

More translations for Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy

Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇨🇳  我不认为文化有那么不同
Nhà văn hóa  🇻🇳🇨🇳  文化之家
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Vậy anh nghĩ tôi có giống anh không  🇻🇳🇨🇳  所以你觉得我不喜欢你
Tôi nghĩ sự bất đồng ngôn ngữ khiến bạn hiểu nhầm ý của tôi  🇻🇳🇨🇳  我认为语言分歧让你误解了我
Tôi không thể nghĩ  🇻🇳🇨🇳  我想不上
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Anh nghĩ giống tôi không  🇻🇳🇨🇳  你跟我一样认为
Gia đình bạn không đồng ý cho tôi đến Trung Quốc  🇻🇳🇨🇳  你的家人不同意我到中国
Vậy là không gặp được nhau rồi  🇻🇳🇨🇳  所以你不能见面
tại sao anh nghĩ tôi như vậy  🇻🇳🇨🇳  你为什么认为我如此
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇻🇳🇨🇳  我想我不会再见面了
vậy tối anh mang đến chỗ làm cho tôi được không  🇻🇳🇨🇳  所以我把你带到这个地方让我
Nay tôi không vậy nữa  🇻🇳🇨🇳  现在我不在了
vậy tối nay anh mang đến chỗ làm cho tôi được không  🇻🇳🇨🇳  所以今晚你把我带到我的地方
Vậy sang năm tôi và bạn gặp nhau  🇻🇳🇨🇳  所以到那一年我和你们走到一起
Vậy bạn không muốn cho tôi  🇻🇳🇨🇳  所以你不想给我
Tôi không nghĩ anh là Trung Quốc  🇻🇳🇨🇳  我不认为你是中国人
tôi không biết bạn đang nghĩ gì  🇻🇳🇨🇳  我不知道你在想什么

More translations for I dont think the culture is so dissimilar

我不这么认为,我认为的是  🇨🇳🇬🇧  I dont think so, I think so
这个我说的不算  🇨🇳🇬🇧  I dont think so
我觉得不好看  🇨🇳🇬🇧  I dont think so
我不这么认为  🇨🇳🇬🇧  I dont think so
我觉得不可以  🇨🇳🇬🇧  I dont think so
我认为不是这样的  🇨🇳🇬🇧  I dont think so
我不觉得  🇨🇳🇬🇧  I dont think so
我觉得不像  🇨🇳🇬🇧  I dont think so
我不认为是这样  🇨🇳🇬🇧  I dont think so
我我认为不需要  🇨🇳🇬🇧  I dont think so
我并不这么认为  🇨🇳🇬🇧  I dont think so
我不这样认为  🇨🇳🇬🇧  I dont think so
我觉得没有  🇨🇳🇬🇧  I dont think so
我不这样认为,价格太高  🇨🇳🇬🇧  I dont think so, the price is too high
我不这么觉得,我觉得自己并不好看!  🇨🇳🇬🇧  I dont think so, I dont think I look good
不,我不这样认为  🇨🇳🇬🇧  No, I dont think so
可我不这么认为  🇨🇳🇬🇧  But I dont think so
明天估计不行  🇨🇳🇬🇧  I dont think so tomorrow
我觉得小宝宝好可爱  🇨🇳🇬🇧  I think the baby is so cute