| 你感冒好点了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you catch a better cold | ⏯ |
| 冒汗 🇨🇳 | 🇬🇧 Sweating | ⏯ |
| 你好,我感冒了,我想买一点感冒药 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I have a cold, I want to buy some cold medicine | ⏯ |
| 刚才出了一身汗,感觉好多了 🇨🇳 | 🇬🇧 I was sweating and I felt better | ⏯ |
| 你都冒汗了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre all sweating | ⏯ |
| 感冒好了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a cold | ⏯ |
| 你感冒了,喝一些热水就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 If you have a cold, just drink some hot water | ⏯ |
| 感冒了就什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the case with a cold | ⏯ |
| 感冒感觉好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you feel good about the cold | ⏯ |
| 我有点感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 I have a cold | ⏯ |
| jim,你的感冒好点了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Jim, is your cold better | ⏯ |
| 老师,你感冒好点了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Teacher, have you got a better cold | ⏯ |
| 感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Catch a cold | ⏯ |
| 感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got a cold | ⏯ |
| 感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 Got a cold | ⏯ |
| 你感冒好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you caught a cold | ⏯ |
| 你好像感冒了 🇨🇳 | 🇬🇧 You seem to have caught a cold | ⏯ |
| 感冒好些了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the cold better | ⏯ |
| 感冒好太多了 🇨🇳 | 🇬🇧 The cold is too much | ⏯ |
| 多穿点,不要感冒 🇨🇳 | 🇬🇧 Wear more, dont catch a cold | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |