Chinese to Vietnamese

How to say 估计怀孕了 in Vietnamese?

Tôi ước tính được pregnan

More translations for 估计怀孕了

怀孕了  🇨🇳🇬🇧  Pregnant
我怀孕了  🇨🇳🇬🇧  Im pregnant
她怀孕了  🇨🇳🇬🇧  She is pregnant
你怀孕了  🇨🇳🇬🇧  Youre pregnant
怀孕  🇨🇳🇬🇧  Pregnant
怀孕  🇨🇳🇬🇧  Pregnant
估计  🇨🇳🇬🇧  Estimation
怀孕头  🇨🇳🇬🇧  Pregnant head
我妈妈怀孕了  🇨🇳🇬🇧  My mother is pregnant
难道你怀孕了  🇨🇳🇬🇧  Are you pregnant
我刚怀孕  🇨🇳🇬🇧  I was just pregnant
怀孕2020年  🇨🇳🇬🇧  Pregnant 2020
怀孕期间  🇨🇳🇬🇧  During pregnancy
估计难  🇨🇳🇬🇧  Its hard to estimate
你姐姐怀孕了吗  🇨🇳🇬🇧  Is your sister pregnant
估计快到家了  🇨🇳🇬🇧  I guess its almost home
是因为怀孕  🇨🇳🇬🇧  Its because of pregnancy
你会怀孕吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to get pregnant
小组怀孕期  🇨🇳🇬🇧  Group pregnancy period
扫帚怀孕期  🇨🇳🇬🇧  Broom pregnancy

More translations for Tôi ước tính được pregnan

Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel