| 请问下,是按斤卖还是按份卖  🇨🇳 | 🇬🇧  Excuse me, is it sold by catty or by share | ⏯ | 
| 怎么卖呢?是按公斤算的还是按块计算  🇨🇳 | 🇬🇧  How to sell it? Is it in kilograms or by block | ⏯ | 
| 请问这份虾是按一份卖还是按斤卖  🇨🇳 | 🇬🇧  Could you tell me whether this shrimp is sold by a copy or by catty | ⏯ | 
| 我们不是按重量卖的,都是按件卖的  🇨🇳 | 🇬🇧  We dont sell by weight, we sell them by piece | ⏯ | 
| 这是称斤卖的  🇨🇳 | 🇬🇧  This is called the catty sale | ⏯ | 
| 这些是称斤卖的  🇨🇳 | 🇬🇧  These are called jacks for sale | ⏯ | 
| 一斤,还是一公斤  🇨🇳 | 🇬🇧  One pound, or a kilogram | ⏯ | 
| 我们说的是公斤  🇨🇳 | 🇬🇧  Were talking about kilos | ⏯ | 
| 这一种是25公斤,这种是50公斤  🇨🇳 | 🇬🇧  This one is 25 kg, this one is 50 kg | ⏯ | 
| 我的体重是70公斤  🇨🇳 | 🇬🇧  My weight is 70 kilos | ⏯ | 
| 这个按摩椅是卖的  🇨🇳 | 🇬🇧  This massage chair is for sale | ⏯ | 
| 我卖给你一斤多少一公斤  🇨🇳 | 🇬🇧  How many kilos did I sell you | ⏯ | 
| 公斤  🇨🇳 | 🇬🇧  kilo | ⏯ | 
| 卖是卖200的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its for 200 | ⏯ | 
| 那个是不卖的,是调制酒不单卖  🇨🇳 | 🇬🇧  That is not for sale, is the preparation of wine not just for sale | ⏯ | 
| 你到底是按还是不按  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you pressing or not | ⏯ | 
| 是不是我按的你不舒服  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it me pressing youre not comfortable | ⏯ | 
| 我卖给你一公斤多少  🇨🇳 | 🇬🇧  How much do I sell you a kilo | ⏯ | 
| 上赶的不是买卖  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not a deal | ⏯ | 
| 是不是按照这个  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it following this | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| PHIEU BÁN LÉ  🇨🇳 | 🇬🇧  PHIEU B?N L | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳 | 🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |