Vietnamese to English

How to say Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe in English?

Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this

More translations for Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bác cung cấp được những gì từ bên đó  🇻🇳🇨🇳  你从那个聚会上提供什么
Chính vì vậy qua tháng 1 này chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn  🇻🇳🇨🇳  因此,通过这个月1,我们将给你
báo giá cho tôi bóng đèn này  🇻🇳🇨🇳  引用我这个灯泡
Tôi sẽ cung cấp cho bạn một số khác  🇻🇳🇨🇳  我给你一些别的
Hãy đến và cung cấp cho bạn một hiện tại  🇻🇳🇨🇳  来给你一个电流
Anh đã in báo giá cho tôi  🇻🇳🇨🇳  你为我打印了报价
Báo cho em máy nào anh có  🇻🇳🇨🇳  告诉我他有哪台机器
Nguồn cung cấp kệ lớn  🇻🇳🇨🇳  大货架供应
cái này  🇻🇳🇨🇳  这个
Hãy đến với tôi, cung cấp cho bạn một món quà  🇻🇳🇨🇳  到我来,给你礼物
Em báo giá cho anh khổ 1,5m nha  🇻🇳🇨🇳  你引用1米,5米NHA
Anh còn model nào báo giá cho em  🇻🇳🇨🇳  我有一个模型,引用我
Anh báo cho em model BenQ có HDMI  🇻🇳🇨🇳  你告诉我模型本Q有HDMI
Anh a anh nói chuyện đó hết cho em biết nhe  🇻🇳🇨🇳  我在跟你说话
Cái tôi cần là cho anh vui  🇻🇳🇨🇳  我需要的是为了你
Bạn có thể bán các mô hình khác, cung cấp cho bạn chấp nhận hàng hóa từ Trung Quốc  🇻🇳🇨🇳  你可以卖其他型号,让你接受中国的货物
Cung cấp chi tiết liên hệ  🇻🇳🇨🇳  提供联系方式
mua cho chị nhe  🇻🇳🇨🇳  买妹尼

More translations for Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this

技能证书  🇨🇳🇬🇧  Certificate of Skills
资质证书  🇨🇳🇬🇧  Certificate of Qualification
产地证  🇨🇳🇬🇧  Certificate of origin
证拒签  🇨🇳🇬🇧  Refusal of a certificate
这是你的出生公证书原件  🇨🇳🇬🇧  This is the original certificate of your birth
æEGENTS INTERNATIONAL SCHOOL Certificate OF PARTICIPATION THIS IS TO CERTIFY THAT  🇨🇳🇬🇧  EGENTS INTERNATIONAL SCHOOL Certificate OF THE INTATHIS ETH
原产地证已申请  🇨🇳🇬🇧  Certificate of origin has been applied
产地证做好没  🇨🇳🇬🇧  The certificate of origin is not done well
人生中重要的第二本证书  🇨🇳🇬🇧  The second certificate of life that is important
词义辨析  🇨🇳🇬🇧  Analysis of the meaning of words
证书  🇨🇳🇬🇧  Certificate
凭证  🇨🇳🇬🇧  Certificate
奖状  🇨🇳🇬🇧  Certificate
合格证  🇨🇳🇬🇧  Certificate
原产地证下周一寄出  🇨🇳🇬🇧  Certificate of origin will be sent next Monday
通过证书  🇨🇳🇬🇧  Pass the certificate
报社社长  🇨🇳🇬🇧  The president of the newspaper
分析成分  🇨🇳🇬🇧  Analysis of ingredients
看这个手抄报  🇨🇳🇬🇧  Look at this copy of the newspaper