| 你今天请假吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you taking a leave of absence today | ⏯ |
| happy今天请假 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy is on leave today | ⏯ |
| 你们今天放假了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you on vacation today | ⏯ |
| 你请假了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you ask for leave | ⏯ |
| 今天你休假。吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre on vacation today. Do you | ⏯ |
| 我们今天请假 🇨🇳 | 🇬🇧 Were taking a leave of absence | ⏯ |
| 今天放假吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it off today | ⏯ |
| 休假今天吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a vacation today | ⏯ |
| 你们今天放假吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you on vacation today | ⏯ |
| 今天孩子们生病都请假了 你出发了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The kids are sick today, youre on leave | ⏯ |
| 她今天休假了 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes on vacation today | ⏯ |
| 你要请假两天是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre taking two days off, arent you | ⏯ |
| 我请了三天假 🇨🇳 | 🇬🇧 I took three days off | ⏯ |
| 今天放假 🇨🇳 | 🇬🇧 Todays holiday | ⏯ |
| 今天休假 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a vacation today | ⏯ |
| 今天可以休假吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I take a vacation today | ⏯ |
| 请一天假 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a day off | ⏯ |
| 你今天吃了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you eat today | ⏯ |
| 今天你吃了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you eat today | ⏯ |
| happy今天需要请假,抱歉 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy needs to take leave today, Sorry | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |