| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| 在哪里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to work | ⏯ |
| 他在哪里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does he work | ⏯ |
| 你在哪里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you work | ⏯ |
| John在哪里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does John work | ⏯ |
| 他在哪里工作?他在海上工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does he work? He works at sea | ⏯ |
| 你在哪里工作呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you work | ⏯ |
| 他的工作在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is his job | ⏯ |
| 他现在在哪里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does he work now | ⏯ |
| 在哪工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you work | ⏯ |
| 你妹妹在哪里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does your sister work | ⏯ |
| 你婶婶在哪里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does your aunt work | ⏯ |
| 你爸爸在哪里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does your father work | ⏯ |
| 你在哪里工作的呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you work | ⏯ |
| 以前你在哪里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you work before | ⏯ |
| 但是我父亲在工作 🇨🇳 | 🇬🇧 But my father is working | ⏯ |
| 她工作在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does she work | ⏯ |
| 你在哪里?你的工作是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you? Whats your job | ⏯ |
| 我是工作在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 I am working here | ⏯ |
| 你的孩子在哪里工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Where your child works | ⏯ |
| 你哥哥在哪里工作啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does your brother work | ⏯ |