| 那么贵吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So expensive | ⏯ |
| 那块的鞋子贵吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that shoe expensive | ⏯ |
| 那太贵了,我不要了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats too expensive, I dont want it | ⏯ |
| 那太贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats too expensive | ⏯ |
| 什么都会要最贵的 🇨🇳 | 🇬🇧 Everythings going to be the most expensive | ⏯ |
| 贵州吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Guizhou | ⏯ |
| 怎么给你看?怎么建立?必须那么贵 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I show you? How to build? Must be that expensive | ⏯ |
| 贵重物品需要保管吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I need to keep my valuables | ⏯ |
| 那你对我有什么要求吗 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want from me | ⏯ |
| 那有点儿贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats a little expensive | ⏯ |
| 那个要钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does that ask for money | ⏯ |
| 那你要换吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to change | ⏯ |
| 这个白酒太少了,90块那么贵,再送点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 This white wine is too little, 90 pieces so expensive, and send some more | ⏯ |
| 我要到贵阳 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Guiyang | ⏯ |
| 那要怎么做呢 🇨🇳 | 🇬🇧 So what do you do | ⏯ |
| 那你想要什么 🇨🇳 | 🇬🇧 So what do you want | ⏯ |
| 那我要怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 So what am I going to do | ⏯ |
| 那你需要什么 🇨🇳 | 🇬🇧 So what do you need | ⏯ |
| 那要什么牛奶 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of milk do you want | ⏯ |
| 那有什么需要 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats in need | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |