| 我前天交了20万罚金  🇨🇳 | 🇬🇧  I paid a $200,000 fine the day before yesterday | ⏯ | 
| 15到20万  🇨🇳 | 🇬🇧  15 to 200,000 | ⏯ | 
| 受孕后提前预付20万PHP  🇨🇳 | 🇬🇧  Prepaid 200,000 PHP after conception | ⏯ | 
| 100万,两庑各20  🇨🇳 | 🇬🇧  1 million, two of 20 each | ⏯ | 
| 前台电话是吧  🇨🇳 | 🇬🇧  The front desk, huh | ⏯ | 
| 像素可以做前面200万后面500万  🇨🇳 | 🇬🇧  Pixels can do the front 2 million after 5 million | ⏯ | 
| 20年前不行  🇨🇳 | 🇬🇧  Not 20 years ago | ⏯ | 
| 我是以防万一  🇨🇳 | 🇬🇧  Im just in case | ⏯ | 
| 他们两个已经是20万了,是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Theyre two million, arent they | ⏯ | 
| 20分钟之前的  🇨🇳 | 🇬🇧  20 minutes ago | ⏯ | 
| 提前20分钟到  🇨🇳 | 🇬🇧  20 minutes in advance | ⏯ | 
| 12点20前出票  🇨🇳 | 🇬🇧  Tickets by 12:20 | ⏯ | 
| 20年前的今天  🇨🇳 | 🇬🇧  20 years ago today | ⏯ | 
| 20分钟吧,20分钟回来了  🇨🇳 | 🇬🇧  20 minutes, 20 minutes back | ⏯ | 
| 以前  🇨🇳 | 🇬🇧  before; previously; ago; formerly; prior to | ⏯ | 
| 是3:20  🇨🇳 | 🇬🇧  Its 3:20 | ⏯ | 
| 我以前是军人  🇨🇳 | 🇬🇧  I used to be a soldier | ⏯ | 
| 我以前都是3000p  🇨🇳 | 🇬🇧  I used to be 3000p | ⏯ | 
| 我以前是学生  🇨🇳 | 🇬🇧  I used to be a student | ⏯ | 
| 20年前的平安夜  🇨🇳 | 🇬🇧  Christmas Eve 20 years ago | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |