Chinese to Vietnamese

How to say 我钱都付了,我房费都已经付了 in Vietnamese?

Tôi đã trả tất cả tiền của tôi, và tôi đã trả tiền cho phòng của tôi

More translations for 我钱都付了,我房费都已经付了

我已经付费了  🇨🇳🇬🇧  Ive already paid
我们已经付过房费了  🇨🇳🇬🇧  Weve already paid for the room
钱已经付了  🇨🇳🇬🇧  The money has been paid
房费已经付给你了  🇨🇳🇬🇧  The room has been paid to you
我已经付过钱了  🇨🇳🇬🇧  Ive already paid
我们已经支付过房费了  🇨🇳🇬🇧  Weve already paid for the room
我已经付了  🇨🇳🇬🇧  Ive already paid
我已经付了快递费了  🇨🇳🇬🇧  Ive already paid for the courier
车费已经付了  🇨🇳🇬🇧  The fare has been paid
已经付了三晚的房费了  🇨🇳🇬🇧  Weve already paid for three nights
我已经支付了  🇨🇳🇬🇧  Ive already paid
我已经付款了  🇨🇳🇬🇧  Ive already paid
衣服了,钱已经付了  🇨🇳🇬🇧  The clothes are gone, the money has been paid
我已经付了3个晚上的房钱  🇨🇳🇬🇧  Ive already paid for three nights
我已经支付过了  🇨🇳🇬🇧  Ive already paid for it
我已经付过款了  🇨🇳🇬🇧  Ive already paid
已经付款了  🇨🇳🇬🇧  Weve already paid
已经付过了  🇨🇳🇬🇧  Its already been paid
你们的钱我都付完了  🇨🇳🇬🇧  Ive paid all your money
我已经付钱了 不可退款  🇨🇳🇬🇧  Ive paid, non-refundable

More translations for Tôi đã trả tất cả tiền của tôi, và tôi đã trả tiền cho phòng của tôi

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it