Vietnamese to Chinese

How to say Máy giặt không khô được in Chinese?

洗衣机不干

More translations for Máy giặt không khô được

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m

More translations for 洗衣机不干

用洗衣机打干水  🇭🇰🇬🇧  Dry the water with the washing machine
洗衣机一直放水不甩干  🇨🇳🇬🇧  The washing machine keeps the water out and doesnt dry it
洗衣机  🇨🇳🇬🇧  Washing machine
洗衣机  🇭🇰🇬🇧  Washing machine
你不是用洗衣机洗衣服吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you washing clothes in the washing machine
我洗衣机洗衣服了  🇨🇳🇬🇧  I washed my laundry in the washing machine
洗衣机洗完衣服了  🇨🇳🇬🇧  The washing machine is finished
清洗干净后,放在洗衣机脱水  🇨🇳🇬🇧  After cleaning, dehydrate in the washing machine
我不喜欢衣服放进洗衣机洗  🇨🇳🇬🇧  I dont like clothes in the washing machine
洗衣机先不要用  🇨🇳🇬🇧  Dont use the washing machine first
衣服没有洗衣机洗吗  🇨🇳🇬🇧  No washing machine for clothes
拿干洗的衣服  🇨🇳🇬🇧  Take dry-cleaned clothes
维修洗衣机  🇨🇳🇬🇧  Repair washing machine
你那洗衣皂粉是用洗衣机洗  🇨🇳🇬🇧  Your washing soap powder is washed in the washing machine
我在用洗衣机洗很多衣服  🇨🇳🇬🇧  Im washing a lot of clothes in the washing machine
把衣服放进洗衣机  🇨🇳🇬🇧  Put your clothes in the washing machine
我拿干洗的衣服  🇨🇳🇬🇧  Ill take the dry-cleaning clothes
衣服被洗干净了  🇨🇳🇬🇧  The clothes were washed clean
洗衣机在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the washing machine
洗衣机单脱水  🇨🇳🇬🇧  Washing machine single dehydration