| 什么时候能到  🇨🇳 | 🇬🇧  When will it arrive | ⏯ | 
| 什么时候才能到家  🇨🇳 | 🇬🇧  When will i get home | ⏯ | 
| 什么时候到  🇨🇳 | 🇬🇧  When to arrive | ⏯ | 
| 什么时候才能请到你  🇨🇳 | 🇬🇧  When will I be able to invite you | ⏯ | 
| 什么时候能付  🇨🇳 | 🇬🇧  When will i can pay | ⏯ | 
| 放假从什么时候到什么时候  🇨🇳 | 🇬🇧  When is the holiday to what time | ⏯ | 
| 你什么时候到  🇨🇳 | 🇬🇧  When will you arrive | ⏯ | 
| 什么时候能拿到海报啊  🇨🇳 | 🇬🇧  When will you get the poster | ⏯ | 
| 你什么时候能来到东莞  🇨🇳 | 🇬🇧  When can you come to Dongguan | ⏯ | 
| 要看我什么时候能借到  🇨🇳 | 🇬🇧  It depends on when I can borrow it | ⏯ | 
| 什么时候能过来  🇨🇳 | 🇬🇧  When can I come over | ⏯ | 
| 我什么时候能走  🇨🇳 | 🇬🇧  When can I go | ⏯ | 
| 什么时候能弄好  🇨🇳 | 🇬🇧  When can I get it done | ⏯ | 
| 你什么时候到达  🇨🇳 | 🇬🇧  When will you arrive | ⏯ | 
| 您什么时候到达  🇨🇳 | 🇬🇧  When do you arrive | ⏯ | 
| 飞机什么时候到  🇨🇳 | 🇬🇧  When does the plane arrive | ⏯ | 
| 停电到什么时候  🇨🇳 | 🇬🇧  Whens the power outage | ⏯ | 
| 唉,到什么时候走  🇨🇳 | 🇬🇧  Alas, when will we go | ⏯ | 
| 请问什么时候到  🇨🇳 | 🇬🇧  When will you arrive | ⏯ | 
| 您最快能什么时候到过来  🇨🇳 | 🇬🇧  When can you come as soon as you can | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| 腊八节  🇨🇳 | 🇬🇧  La Ba Festival | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| skin types ater Ba Gel- X  🇨🇳 | 🇬🇧  skin types ater Ba Gel-X | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |