Chinese to Vietnamese

How to say 这样百货重新看一下 in Vietnamese?

Vì vậy, các cửa hàng bách hóa có thể nhìn lại

More translations for 这样百货重新看一下

重新拍一下  🇨🇳🇬🇧  Reshoot it
我今天重新看一下价格  🇨🇳🇬🇧  Ill look at the price again today
重新下载  🇨🇳🇬🇧  Re-download
重新发货给您  🇨🇳🇬🇧  Re-ship to you
我再重新算一下  🇨🇳🇬🇧  Ill do it again
重新给你换一批货物  🇨🇳🇬🇧  Give you another shipment
重新录下指纹,我重新给你检测一下  🇨🇳🇬🇧  Rerecord your fingerprints, and Ill re-test it for you
这张转帐单重新拍一下,看不到多少  🇨🇳🇬🇧  This transfer bill is re-shot, I cant see much
你现在重新调用一下再做一个我看看  🇨🇳🇬🇧  youre now recalling and doing another ill see
你看一下,这样可以吗  🇨🇳🇬🇧  You see, is that okay
地址重新发我一下  🇨🇳🇬🇧  Address re-send me
下次看见重新约好挂号  🇨🇳🇬🇧  Next time see re-app for registration
可以重新看见  🇨🇳🇬🇧  can be seen again
百货电  🇨🇳🇬🇧  Department stores
百货店  🇨🇳🇬🇧  Department store
这个重量一样的  🇨🇳🇬🇧  Its the same weight
新百伦  🇨🇳🇬🇧  New Bronn
您可以重新说一下嘛  🇨🇳🇬🇧  You can say it again
我重新改一下invoice给你  🇨🇳🇬🇧  Ill change the invoice to you again
重新  🇨🇳🇬🇧  Re -

More translations for Vì vậy, các cửa hàng bách hóa có thể nhìn lại

Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Vì toàn xương  🇻🇳🇬🇧  Because the whole bone
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always