Vietnamese to English

How to say Vì toàn xương in English?

Because the whole bone

More translations for Vì toàn xương

an toàn  🇻🇳🇨🇳  安全
Chốt rằng Ma không đáng sợ bằng con người, bởi vì con người toàn ...  🇻🇳🇨🇳  固定马不害怕的人,因为整个男人...!
Vì  🇻🇳🇨🇳  因为
Được an toàn  🇻🇳🇨🇳  安全点!
Toàn tranh sĩ  🇻🇳🇨🇳  全艺术家
Vì nhà  🇻🇳🇨🇳  因为房子
Vì sao  🇻🇳🇨🇳  为什么
Vì sai  🇻🇳🇨🇳  对于错误
An toàn trên hết  🇻🇳🇨🇳  安全第一!
toàn nghĩ lung tung  🇻🇳🇨🇳  肺通的整个思想
Toàn tỉnh tu tính  🇻🇳🇨🇳  整个种植省
Vì vậy, sớm  🇻🇳🇨🇳  这么快
Vì tôi bận  🇻🇳🇨🇳  因为我很忙
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇨🇳  他们都在反对
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
Toàn bị mất ngủ thôi   🇻🇳🇨🇳  都是失眠
anh toàn nghĩ lung tung  🇻🇳🇨🇳  你们都认为你
Bờ an toàn đăng tát  🇻🇳🇨🇳  海岸安全张贴拍打
Đường dài, an toàn đầu tiên  🇻🇳🇨🇳  路长,安全第一!

More translations for Because the whole bone

整个的完全的全部的  🇨🇳🇬🇧  The whole whole
包骨  🇨🇳🇬🇧  Encapsulating the bone
the whole world  🇨🇳🇬🇧  The whole world
野性入骨  🇨🇳🇬🇧  Wild into the bone
骨子里是红色  🇨🇳🇬🇧  The bone is red
维骨力  🇨🇳🇬🇧  The strength of the bone
全家人  🇨🇳🇬🇧  The whole family
整个的蛋糕  🇨🇳🇬🇧  The whole cake
整个公园  🇨🇳🇬🇧  the whole park
整个的  🇨🇳🇬🇧  The whole one
全场  🇨🇳🇬🇧  The whole field
整个的鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  The whole egg
整体解决方案  🇨🇳🇬🇧  The whole solution
整蛊高手  🇨🇳🇬🇧  The whole master
整个城市  🇨🇳🇬🇧  The whole city
整张床  🇨🇳🇬🇧  The whole bed
削骨坏了  🇨🇳🇬🇧  The bone cut is broken
骨头肉  🇨🇳🇬🇧  Bone meat
骨髓  🇨🇳🇬🇧  Bone marrow