| 你干活太慢了,要快一点儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre working too slowly | ⏯ |
| 慢一点慢一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Slow down a little | ⏯ |
| 今天来不及做 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too late to do it today | ⏯ |
| 不要着急,慢慢来 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont worry, take it slow | ⏯ |
| 慢慢来,不要着急 🇨🇳 | 🇬🇧 Take your time, dont worry | ⏯ |
| 做菜慢点 🇨🇳 | 🇬🇧 Make the dishes slowly | ⏯ |
| 我迫不及待了,走吧,快点 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant wait | ⏯ |
| 慢一点,也不要着急 🇨🇳 | 🇬🇧 Slow down and dont worry | ⏯ |
| 我上班要来不及了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im too late for work | ⏯ |
| 做慢了 🇨🇳 | 🇬🇧 Slow down | ⏯ |
| 做菜慢点,不着急 🇨🇳 | 🇬🇧 Make the dishes slowly, dont worry | ⏯ |
| 我下一个航班要来不及了 🇨🇳 | 🇬🇧 My next flight is too late | ⏯ |
| 这几款来不及做 🇨🇳 | 🇬🇧 These are too late to do | ⏯ |
| 慢慢来,我很快就回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Take it slow, and Ill be back soon | ⏯ |
| 我都快等不及了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant wait | ⏯ |
| 要快一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Be a little faster | ⏯ |
| 慢一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Slow down | ⏯ |
| 来不及 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too late | ⏯ |
| 我们慢慢来,做一次就够 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets take it slow, and do it once | ⏯ |
| 你想要快一点了 🇨🇳 | 🇬🇧 You want to be a little faster | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |