Chinese to Vietnamese

How to say 那你要去买吗 in Vietnamese?

Vì vậy, bạn muốn mua nó

More translations for 那你要去买吗

要我为你买那本书吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want me to buy you that book
我要去买东西,你要一起去吗  🇨🇳🇬🇧  Im going shopping
你还要去买那个圣诞树  🇨🇳🇬🇧  Youre going to buy that Christmas tree
你现在要去买什么吗  🇨🇳🇬🇧  What are you going to buy now
你要去商店买东西吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to the store for something
你要买票吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to buy a ticket
你要买单吗  🇨🇳🇬🇧  You have to pay for it
那就需要去买泳衣  🇨🇳🇬🇧  Then you need to buy a bathing suit
你要去那里  🇨🇳🇬🇧  Youre going there
那需要重新买票吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to buy a ticket again
那你明天不需要去出去买买自己喜欢的东西是吗  🇨🇳🇬🇧  Then you dont need to go out and buy something you like tomorrow, do you
你有去买药吗  🇨🇳🇬🇧  Did you buy some medicine
那你不要去买自己喜欢的东西是吗  🇨🇳🇬🇧  Then you dont want to buy something you like, do you
那你现在是要上去吗  🇨🇳🇬🇧  So are you going up now
你要去吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to go
你们要买单吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to pay for it
你要买相机吗  🇨🇳🇬🇧  You want to buy a camera
那你要换吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to change
要去买菜  🇨🇳🇬🇧  To buy food
你需要买吗?我帮你买,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to buy it? Ill buy it for you, okay

More translations for Vì vậy, bạn muốn mua nó

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Vì toàn xương  🇻🇳🇬🇧  Because the whole bone
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir