Vietnamese to English

How to say Mua màn sương cùng thằng chủ in English?

Buy Dew with the boss

More translations for Mua màn sương cùng thằng chủ

sương sương  🇻🇳🇨🇳  露雾
Lạnh sương sương  🇻🇳🇨🇳  冷雾
Merry Christmas sương sương  🇻🇳🇨🇳  圣诞快乐薄雾
Thằng  🇻🇳🇨🇳  家伙
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Sáng Chủ  🇻🇳🇨🇳  家早上
Bà chủ  🇻🇳🇨🇳  老板
tổ sư thằng tàu  🇻🇳🇨🇳  船的主人
Chán thằng ngu quá  🇻🇳🇨🇳  无聊的白痴太
Có màu màn này sao  🇻🇳🇨🇳  此屏幕颜色星
Chao ong chủ  🇻🇳🇨🇳  曹师傅
Hỏi bà chủ  🇻🇳🇨🇳  询问老板
Cho bà chủ  🇻🇳🇨🇳  给老板
Để ông chủ  🇻🇳🇨🇳  给老板
cùng nhau  🇻🇳🇨🇳  一起
Anh cùng  🇻🇳🇨🇳  他有
Trên màn hình, chúng tôi nướng  🇻🇳🇨🇳  在屏幕上,我们烤了它
Cháu chào bà chủ  🇻🇳🇨🇳  我问候你老板
Tránh xa ông chủ  🇻🇳🇨🇳  远离老板

More translations for Buy Dew with the boss

露珠  🇨🇳🇬🇧  Dew
花露水  🇨🇳🇬🇧  Dew
老板和我在一起  🇨🇳🇬🇧  The boss is with me
鱼露  🇨🇳🇬🇧  Fish Dew
沬液露  🇨🇳🇬🇧  Liquid Dew
叶露  🇨🇳🇬🇧  Leaf dew
杏仁露  🇨🇳🇬🇧  Almond Dew
沭浴露  🇨🇳🇬🇧  Bath dew
夜露  🇨🇳🇬🇧  Night dew
露点  🇨🇳🇬🇧  Dew point
老板带着钱逃走了  🇨🇳🇬🇧  The boss ran away with the money
冲凉水,沐浴露  🇨🇳🇬🇧  Wash the water and shower the dew
老板帮我来份面条  🇨🇳🇬🇧  The boss helped me with a noodle
天露藝品  🇨🇳🇬🇧  Sky dew products
他是老板钱很多  🇨🇳🇬🇧  Hes the boss with a lot of money
老板帮我来份牛肉饭  🇨🇳🇬🇧  The boss helped me with a beef meal
老板没钱给我买  🇨🇳🇬🇧  The boss didnt have the money to buy it for me
中底边露白  🇨🇳🇬🇧  Mid-bottom dew white
有没有花露水  🇨🇳🇬🇧  Is there any dew