| 有没有好一点的中餐馆  🇨🇳 | 🇬🇧  Are there any better Chinese restaurants | ⏯ | 
| 你好,这附近有宾馆吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, is there a hotel near here | ⏯ | 
| 宾馆有多远  🇨🇳 | 🇬🇧  How far is the hotel | ⏯ | 
| 附近有宾馆吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a hotel near by | ⏯ | 
| 这边没有卖的  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres nothing for sale here | ⏯ | 
| 这边没有喝的  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres nothing to drink here | ⏯ | 
| 这个宾馆叫什么宾馆  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the name of this hotel | ⏯ | 
| 有没有感觉好一点  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you feel better | ⏯ | 
| 有没有餐馆  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any restaurants | ⏯ | 
| 有没有大一点的  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a bigger one | ⏯ | 
| 有没有薄一点的  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there anything thinner | ⏯ | 
| 有没有少一点的  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there anyless less | ⏯ | 
| 这里有没有曾餐馆  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there any restaurant here | ⏯ | 
| 有没有比这个小一点的  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there anything smaller than this | ⏯ | 
| 这边有点吵  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres a little noise here | ⏯ | 
| 不好意思,我们这边没有半点的车,只有四点的  🇨🇳 | 🇬🇧  Sorry, we dont have a half-point car on our side, only four oclock | ⏯ | 
| 宾馆有充电器吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a charger in the hotel | ⏯ | 
| 宾馆  🇨🇳 | 🇬🇧  hotel | ⏯ | 
| 宾馆  🇨🇳 | 🇬🇧  Hotel | ⏯ | 
| 住宾馆多好  🇨🇳 | 🇬🇧  How good it is to stay in a hotel | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| cũng tốt  🇻🇳 | 🇬🇧  Also good | ⏯ | 
| Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  I got it | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ |