Chinese to Vietnamese

How to say 借我一支 in Vietnamese?

Cho tôi mượn một cái

More translations for 借我一支

我借支笔  🇨🇳🇬🇧  I borrowed a pen
借一支铅笔  🇨🇳🇬🇧  Borrow a pencil
我借给他一支笔  🇨🇳🇬🇧  I lent him a pen
我想向她借一支笔  🇨🇳🇬🇧  I want to borrow a pen from her
他想向我借一支笔  🇨🇳🇬🇧  He wants to borrow a pen from me
他向我借了一支笔  🇨🇳🇬🇧  He borrowed a pen from me
能借我用一支铅笔  🇨🇳🇬🇧  I can lend me a pencil
我刚刚借给他一支笔  🇨🇳🇬🇧  I just lent him a pen
我向她借了支笔  🇨🇳🇬🇧  I borrowed a pen from her
借我一下笔  🇨🇳🇬🇧  Let me go
乙支路4借怎么走  🇨🇳🇬🇧  B branch road 4 borrow how to go
我借一个浴巾  🇨🇳🇬🇧  I borrow a bath towel
你借我抱一抱  🇨🇳🇬🇧  You lend me a hug
我想借用一下  🇨🇳🇬🇧  Id like to borrow it
一支  🇨🇳🇬🇧  One
借一下笔  🇨🇳🇬🇧  Borrow a pen
借过一下  🇨🇳🇬🇧  I borrowed it
借过一下  🇨🇳🇬🇧  Borrow it
给我一支给我  🇨🇳🇬🇧  Give me one
我不借  🇨🇳🇬🇧  I dont borrow

More translations for Cho tôi mượn một cái

Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it