| 时间太久了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its been too long | ⏯ | 
| 不合理 无法接受  🇨🇳 | 🇬🇧  Unreasonable, unacceptable | ⏯ | 
| 罚款很多,无法接受  🇨🇳 | 🇬🇧  A lot of fines, cant be accepted | ⏯ | 
| 时间太久啦  🇨🇳 | 🇬🇧  Its been too long | ⏯ | 
| 日本杂志太无聊了,我无法忍受  🇨🇳 | 🇬🇧  Japanese magazines are so boring that I cant stand it | ⏯ | 
| 实在是太冷了,我无法忍受  🇨🇳 | 🇬🇧  Its so cold that I cant stand it | ⏯ | 
| 时间太久了,没有货了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its been too long and theres no stock | ⏯ | 
| 有时让我无法忍受  🇨🇳 | 🇬🇧  Sometimes I cant stand it | ⏯ | 
| 时间久了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its been a long time | ⏯ | 
| 离家时间太久  🇨🇳 | 🇬🇧  Too long from home | ⏯ | 
| 太高了,无法施工  🇨🇳 | 🇬🇧  Too high to work | ⏯ | 
| 因为时间太久啦  🇨🇳 | 🇬🇧  Because its too long | ⏯ | 
| 无法接待外宾  🇨🇳 | 🇬🇧  Unable to receive foreign guests | ⏯ | 
| 时间太短了  🇨🇳 | 🇬🇧  The time is too short | ⏯ | 
| 时间太长了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its been too long | ⏯ | 
| 时间太长了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its too long | ⏯ | 
| 太久了  🇨🇳 | 🇬🇧  Too long | ⏯ | 
| 间隔时间太短了  🇨🇳 | 🇬🇧  The interval is too short | ⏯ | 
| 太难受了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its so hard | ⏯ | 
| 哦!太久了  🇨🇳 | 🇬🇧  Oh! Its been too long | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Thương quá  🇨🇳 | 🇬🇧  Th?ng qu | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  You find me | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ |