| 不要乱花  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont mess around | ⏯ | 
| 不要藏红花  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont saffron | ⏯ | 
| 是想要看花车游行  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to see the float parade | ⏯ | 
| 花车巡游  🇨🇳 | 🇬🇧  Float Cruise | ⏯ | 
| 不要乱丢花生  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont throw peanuts | ⏯ | 
| 不要靠近车  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont approach the car | ⏯ | 
| 小车不要钱  🇨🇳 | 🇬🇧  The car doesnt want money | ⏯ | 
| 开车不要急  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont drive in a hurry | ⏯ | 
| 车子被刮花  🇨🇳 | 🇬🇧  The car was scratched | ⏯ | 
| 停车要不要收费  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to charge for parking | ⏯ | 
| 如果打车去要花多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much does it cost to take a taxi | ⏯ | 
| 要不要拿A37m小花的给你  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to take the A37m flower to you | ⏯ | 
| 请不要给我一些花  🇨🇳 | 🇬🇧  Please dont give me some flowers | ⏯ | 
| 菜花也不要辣椒吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont the cauliflower get peppers | ⏯ | 
| 我不需要下车  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont need to get off the bus | ⏯ | 
| 不需要转车吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you need a transfer | ⏯ | 
| 花都是汽车城  🇨🇳 | 🇬🇧  Flowers are car cities | ⏯ | 
| 车费花费多少  🇨🇳 | 🇬🇧  How much does the fare cost | ⏯ | 
| 要印花,还是压花呢  🇨🇳 | 🇬🇧  To print, or to crush flowers | ⏯ | 
| 他们不需要花什么钱  🇨🇳 | 🇬🇧  They dont need to spend any money | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Vỏ xe oto  🇻🇳 | 🇬🇧  Car Tires | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| (ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟  🇨🇳 | 🇬🇧  (:: 2:S A XE 5 . . | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| Không ơ vơi bame  🇻🇳 | 🇬🇧  With BAME | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ |