| 走到楼下了 🇨🇳 | 🇬🇧 Go downstairs | ⏯ |
| 我只要晚上去一下就行了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just need to go at night | ⏯ |
| 我走到楼下了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went downstairs | ⏯ |
| 到楼下去一下啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Go downstairs | ⏯ |
| 一楼到了 🇨🇳 | 🇬🇧 The first floors on | ⏯ |
| 我到楼上吃个饭就走了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went upstairs for a meal and left | ⏯ |
| 等一下我就走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be gone when I wait | ⏯ |
| 吹一晚上就干了 🇨🇳 | 🇬🇧 Blow it all night | ⏯ |
| 你好,我已经到楼下了,正在上楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im downstairs and im going upstairs | ⏯ |
| 你现在到楼下了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you downstairs now | ⏯ |
| 这就是你在罗马尼亚呆了一年,呆一段就好 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats when youve been in Romania for a year | ⏯ |
| 我从昨天晚上就已经呆在这个车上了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been in this car since last night | ⏯ |
| 你到了 我下楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre here, Im downstairs | ⏯ |
| 晚了一天多了一点 🇨🇳 | 🇬🇧 A little late a day | ⏯ |
| 到楼上就不好用了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not easy to get upstairs | ⏯ |
| 她晚上八点就走了 🇨🇳 | 🇬🇧 She left at eight oclock in the evening | ⏯ |
| 外卖到了,在楼下等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Take-off, wait for you downstairs | ⏯ |
| 我到楼下了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im downstairs | ⏯ |
| 他到楼下了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes downstairs | ⏯ |
| 外卖到了,请到一楼前台拿一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Take-off is here, please go to the front desk on the first floor to get it | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
| Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |